Livingston (Bóng đá, Scotland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Livingston
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Livingston
Sân vận động:
Tony Macaroni Arena
(Livingston)
Sức chứa:
9 713
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
Scottish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
George Shamal
26
29
2577
0
0
2
0
32
Hamilton Jack
30
4
360
0
0
0
0
23
McGovern Michael
39
3
214
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brandon Jamie
26
30
1969
0
0
6
0
5
Devlin Michael
30
26
2104
0
1
11
0
24
Kelly Sean
30
20
1590
4
0
1
0
21
Nottingham Michael
35
23
1726
0
0
2
0
6
Obileye Ayo
29
29
2533
0
0
4
0
29
Penrice James
Chấn thương hông
25
24
1899
0
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Carson David
28
9
590
0
0
2
0
18
Holt Jason
31
35
2877
0
1
6
0
10
Kelly Stephen
24
25
1251
2
1
1
0
25
Lloyd-McGoldrick Danny
32
4
83
0
0
1
0
3
Montano Cristian
32
13
683
0
1
4
1
8
Pittman Scott
31
26
2147
2
0
2
0
20
Sangare Mohammed
25
24
1018
1
1
4
0
37
Sharp Tommy
20
1
1
0
0
0
0
22
Shinnie Andrew
34
30
1818
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anderson Bruce
25
32
1757
6
0
2
0
16
Bradley Steven
22
15
619
0
0
1
0
2
Donnellan Shaun
26
3
220
0
0
0
0
28
Guthrie Kurtis
31
26
1161
1
1
2
0
11
Mackay Daniel
23
22
1048
1
1
1
0
19
Nouble Joel
28
29
2227
1
1
0
0
33
Yengi Tete
23
13
851
3
2
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martindale David
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
George Shamal
26
1
90
0
0
0
0
23
McGovern Michael
39
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brandon Jamie
26
3
300
1
2
0
0
5
Devlin Michael
30
1
62
0
0
0
0
24
Kelly Sean
30
2
107
0
0
0
0
21
Nottingham Michael
35
3
300
0
0
1
0
6
Obileye Ayo
29
2
210
0
0
0
0
29
Penrice James
Chấn thương hông
25
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Holt Jason
31
2
210
0
0
0
0
10
Kelly Stephen
24
3
298
0
1
0
0
3
Montano Cristian
32
2
96
0
1
1
0
8
Pittman Scott
31
2
123
0
0
0
0
20
Sangare Mohammed
25
3
182
0
0
2
0
22
Shinnie Andrew
34
3
201
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anderson Bruce
25
3
104
0
0
0
0
16
Bradley Steven
22
1
68
0
0
0
0
2
Donnellan Shaun
26
2
66
0
0
0
0
28
Guthrie Kurtis
31
2
64
0
0
0
0
11
Mackay Daniel
23
3
198
2
1
2
0
19
Nouble Joel
28
2
210
2
0
0
0
33
Yengi Tete
23
2
210
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martindale David
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
George Shamal
26
30
2667
0
0
2
0
32
Hamilton Jack
30
4
360
0
0
0
0
23
McGovern Michael
39
5
424
0
0
0
0
23
Wright Kieran
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brandon Jamie
26
33
2269
1
2
6
0
5
Devlin Michael
30
27
2166
0
1
11
0
24
Kelly Sean
30
22
1697
4
0
1
0
35
Ledingham Calan
17
0
0
0
0
0
0
21
Nottingham Michael
35
26
2026
0
0
3
0
6
Obileye Ayo
29
31
2743
0
0
4
0
29
Penrice James
Chấn thương hông
25
25
1902
0
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Carson David
28
9
590
0
0
2
0
18
Holt Jason
31
37
3087
0
1
6
0
10
Kelly Stephen
24
28
1549
2
2
1
0
25
Lloyd-McGoldrick Danny
32
4
83
0
0
1
0
3
Montano Cristian
32
15
779
0
2
5
1
8
Pittman Scott
31
28
2270
2
0
2
0
20
Sangare Mohammed
25
27
1200
1
1
6
0
37
Sharp Tommy
20
1
1
0
0
0
0
22
Shinnie Andrew
34
33
2019
2
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anderson Bruce
25
35
1861
6
0
2
0
16
Bradley Steven
22
16
687
0
0
1
0
36
Culbert Sam
18
0
0
0
0
0
0
2
Donnellan Shaun
26
5
286
0
0
0
0
28
Guthrie Kurtis
31
28
1225
1
1
2
0
11
Mackay Daniel
23
25
1246
3
2
3
0
19
Nouble Joel
28
31
2437
3
1
0
0
33
Yengi Tete
23
15
1061
5
2
6
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martindale David
49
Quảng cáo
Quảng cáo