Lok. Plovdiv (Bóng đá, Bulgaria). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lok. Plovdiv
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
Lok. Plovdiv
Sân vận động:
Stadion Lokomotiv
(Plovdiv)
Sức chứa:
14 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Horkas Dinko
25
21
1890
0
0
2
0
81
Tomov Kristian
21
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ivanov Ivaylo
21
19
464
0
0
3
0
44
Lyaskov Angel
26
27
2405
2
1
11
3
4
Paskalev Martin
23
24
1824
0
0
6
0
20
Petrovic Milos
34
2
11
0
0
0
0
91
Segura Portocarrero Jorge Andres
27
28
2493
2
0
11
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Andreev Petar
19
25
386
3
0
5
0
21
Ewandro
28
28
2189
6
1
9
1
6
Ivanov Hristo
23
30
1870
1
0
2
0
19
Medved Vladimir
24
5
87
0
0
2
1
5
Pavlov Todor
19
9
702
1
0
1
0
16
Peshov Kristiyan
26
18
704
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Babacar Dione
27
30
2198
5
7
1
0
10
Bai Yohan
27
5
237
0
0
0
0
14
Iliev Dimitar Krasimirov
35
30
2301
4
5
4
0
9
Ntelo Mitchy
23
11
782
4
3
0
0
15
Petkov Martin
21
6
190
0
0
1
0
17
Raynov Martin
32
10
525
0
0
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomash Aleksandr
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Horkas Dinko
25
21
1890
0
0
2
0
88
Lukov Martin
30
0
0
0
0
0
0
81
Tomov Kristian
21
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ivanov Ivaylo
21
19
464
0
0
3
0
44
Lyaskov Angel
26
27
2405
2
1
11
3
4
Paskalev Martin
23
24
1824
0
0
6
0
20
Petrovic Milos
34
2
11
0
0
0
0
91
Segura Portocarrero Jorge Andres
27
28
2493
2
0
11
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Andreev Petar
19
25
386
3
0
5
0
21
Ewandro
28
28
2189
6
1
9
1
6
Ivanov Hristo
23
30
1870
1
0
2
0
77
Kostadinov Bozhidar
20
0
0
0
0
0
0
Lesov Toni
?
0
0
0
0
0
0
19
Medved Vladimir
24
5
87
0
0
2
1
5
Pavlov Todor
19
9
702
1
0
1
0
16
Peshov Kristiyan
26
18
704
1
0
3
0
Tsurtsev Vasil
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Babacar Dione
27
30
2198
5
7
1
0
10
Bai Yohan
27
5
237
0
0
0
0
14
Iliev Dimitar Krasimirov
35
30
2301
4
5
4
0
9
Ntelo Mitchy
23
11
782
4
3
0
0
15
Petkov Martin
21
6
190
0
0
1
0
17
Raynov Martin
32
10
525
0
0
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomash Aleksandr
45
Quảng cáo
Quảng cáo