Longford (Bóng đá, Ireland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Longford
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Longford
Sân vận động:
Bishopsgate
(Longford)
Sức chứa:
4 960
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brady Jack
27
10
900
0
0
1
0
13
McCarthy Jack
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boudiaf Mohamed
21
8
309
0
0
3
0
4
Egan Jamie
20
5
426
0
0
0
0
5
Hand Oisin
21
7
594
1
0
2
0
27
O'Shea Dean
23
10
778
1
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Crowley Conor
26
10
658
0
0
1
0
2
Elworthy Shane
26
11
943
0
0
1
0
6
Fay Ross
21
7
465
0
0
2
0
21
Hery Bastien
32
10
818
0
0
5
0
3
O'Connor Kyle
21
12
1010
0
0
2
0
25
Priosti Guilherme
17
5
139
0
0
1
0
8
Serdenyuk Viktor
28
4
250
0
0
0
0
17
Tallon Jordan
23
7
441
0
0
1
0
7
Wade-Slater Luke
26
12
1043
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adeyemo Jordan
23
4
298
2
0
1
0
28
Bonner Callum
19
3
29
0
0
0
0
22
Campbell Francis
21
7
318
0
0
2
1
18
Chambers Karl
27
8
443
1
0
1
0
10
Clarke Sami
20
8
288
0
0
0
0
30
George Dean
25
2
125
0
0
0
0
14
James Emmanuel
20
6
73
1
0
1
0
9
Lyons Chris
30
7
549
2
0
1
0
23
Tropanets Vasyl
23
1
41
0
0
1
0
11
Wixted Adam
29
12
801
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brady Jack
27
10
900
0
0
1
0
1
Harrington Jack
20
0
0
0
0
0
0
13
McCarthy Jack
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boudiaf Mohamed
21
8
309
0
0
3
0
4
Egan Jamie
20
5
426
0
0
0
0
5
Hand Oisin
21
7
594
1
0
2
0
27
O'Shea Dean
23
10
778
1
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Crowley Conor
26
10
658
0
0
1
0
2
Elworthy Shane
26
11
943
0
0
1
0
6
Fay Ross
21
7
465
0
0
2
0
21
Hery Bastien
32
10
818
0
0
5
0
3
O'Connor Kyle
21
12
1010
0
0
2
0
25
Priosti Guilherme
17
5
139
0
0
1
0
8
Serdenyuk Viktor
28
4
250
0
0
0
0
17
Tallon Jordan
23
7
441
0
0
1
0
7
Wade-Slater Luke
26
12
1043
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adeyemo Jordan
23
4
298
2
0
1
0
28
Bonner Callum
19
3
29
0
0
0
0
22
Campbell Francis
21
7
318
0
0
2
1
18
Chambers Karl
27
8
443
1
0
1
0
10
Clarke Sami
20
8
288
0
0
0
0
30
George Dean
25
2
125
0
0
0
0
14
James Emmanuel
20
6
73
1
0
1
0
9
Lyons Chris
30
7
549
2
0
1
0
23
Tropanets Vasyl
23
1
41
0
0
1
0
11
Wixted Adam
29
12
801
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo