Mainz (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Mainz
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Mainz
Sân vận động:
Mewa Arena
(Mainz)
Sức chứa:
34 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Batz Daniel
33
4
360
0
0
0
0
27
Zentner Robin
29
30
2700
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bell Stefan
Mắc bệnh
32
10
670
0
0
3
0
19
Caci Anthony
26
31
2496
2
3
8
0
25
Hanche-Olsen Andreas
Thẻ vàng
27
15
997
1
0
5
0
5
Leitsch Maxim
Chấn thương háng
26
7
380
0
0
0
0
2
Mwene Phillipp
30
23
2004
1
2
4
1
30
Widmer Silvan
31
20
1251
1
3
4
0
21
da Costa Danny
30
19
835
0
1
1
0
3
van den Berg Sepp
22
33
2840
3
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amiri Nadiem
27
15
1319
1
4
5
0
8
Barreiro Leandro
24
31
2608
4
1
8
0
20
Fernandes Edimilson
28
21
1292
0
2
4
0
23
Guilavogui Josuha
33
11
413
0
1
1
0
31
Kohr Dominik
30
31
2194
1
0
15
1
14
Krauss Tom
22
29
1356
1
2
5
0
7
Lee Jae-Sung
31
29
2132
6
3
6
0
45
Mamutovic David
23
2
12
0
0
0
0
24
Papela Merveille
23
11
260
0
0
1
0
10
Richter Marco
26
20
722
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ajorque Ludovic
30
26
1366
2
0
4
0
29
Burkardt Jonathan
23
21
1546
8
2
2
0
43
Gruda Brajan
19
28
1660
4
3
5
0
48
Muller Marcus
21
1
18
0
0
0
0
11
Ngankam Jessic
23
7
186
0
0
0
1
9
Onisiwo Karim
32
24
1503
1
3
1
0
44
Weiper Nelson
19
5
124
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Henriksen Bo
49
Siewert Jan
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Zentner Robin
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bell Stefan
Mắc bệnh
32
1
90
0
0
1
0
19
Caci Anthony
26
2
170
0
0
0
0
5
Leitsch Maxim
Chấn thương háng
26
1
58
0
0
0
0
21
da Costa Danny
30
2
111
0
0
0
0
3
van den Berg Sepp
22
2
44
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barreiro Leandro
24
2
160
0
0
0
0
20
Fernandes Edimilson
28
2
160
0
0
0
0
23
Guilavogui Josuha
33
1
90
0
0
0
0
31
Kohr Dominik
30
2
111
0
0
0
0
14
Krauss Tom
22
2
101
0
0
0
0
7
Lee Jae-Sung
31
2
138
0
0
0
0
24
Papela Merveille
23
1
1
0
0
0
0
10
Richter Marco
26
1
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ajorque Ludovic
30
2
123
1
0
1
0
43
Gruda Brajan
19
1
90
0
0
0
0
9
Onisiwo Karim
32
2
180
0
0
0
0
44
Weiper Nelson
19
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Henriksen Bo
49
Siewert Jan
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Batz Daniel
33
4
360
0
0
0
0
1
Riess Lasse
22
0
0
0
0
0
0
27
Zentner Robin
29
32
2880
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bell Stefan
Mắc bệnh
32
11
760
0
0
4
0
19
Caci Anthony
26
33
2666
2
3
8
0
5
Dal Maxim
18
0
0
0
0
0
0
25
Hanche-Olsen Andreas
Thẻ vàng
27
15
997
1
0
5
0
5
Leitsch Maxim
Chấn thương háng
26
8
438
0
0
0
0
2
Mwene Phillipp
30
23
2004
1
2
4
1
30
Widmer Silvan
31
20
1251
1
3
4
0
47
Wilhelm Lasse
21
0
0
0
0
0
0
21
da Costa Danny
30
21
946
0
1
1
0
3
van den Berg Sepp
22
35
2884
3
0
10
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amiri Nadiem
27
15
1319
1
4
5
0
8
Barreiro Leandro
24
33
2768
4
1
8
0
20
Fernandes Edimilson
28
23
1452
0
2
4
0
23
Guilavogui Josuha
33
12
503
0
1
1
0
31
Kohr Dominik
30
33
2305
1
0
15
1
14
Krauss Tom
22
31
1457
1
2
5
0
7
Lee Jae-Sung
31
31
2270
6
3
6
0
45
Mamutovic David
23
2
12
0
0
0
0
3
Muller Tim
19
0
0
0
0
0
0
24
Papela Merveille
23
12
261
0
0
1
0
10
Richter Marco
26
21
755
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ajorque Ludovic
30
28
1489
3
0
5
0
29
Burkardt Jonathan
23
21
1546
8
2
2
0
43
Gruda Brajan
19
29
1750
4
3
5
0
48
Muller Marcus
21
1
18
0
0
0
0
11
Ngankam Jessic
23
7
186
0
0
0
1
9
Onisiwo Karim
32
26
1683
1
3
1
0
44
Weiper Nelson
19
6
125
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Henriksen Bo
49
Siewert Jan
41
Quảng cáo
Quảng cáo