Mallorca (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Mallorca
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Mallorca
Sân vận động:
Estadi Mallorca Son Moix
(Palma de Mallorca)
Sức chứa:
26 020
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Greif Dominik
27
1
90
0
0
0
0
1
Rajkovic Predrag
28
33
2970
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Copete Jose
24
16
1167
1
0
5
0
20
Gonzalez Apud Giovanni Alessandro
29
31
2205
0
1
5
0
11
Jaume Jaume
36
26
1428
0
0
6
0
3
Lato Toni
26
26
1459
0
1
3
0
15
Maffeo Pablo
26
21
1440
0
2
3
1
2
Nastasic Matija
31
25
2168
2
0
8
0
21
Raillo Antonio
32
22
1840
3
0
5
1
24
Valjent Martin
28
25
2085
0
1
4
0
4
Van Der Heyden Siebe
25
6
289
0
0
2
0
22
Vidal Nacho
29
5
247
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Darder Sergi
30
32
1899
0
5
4
0
5
Mascarell Omar
31
25
1465
0
0
7
1
8
Morlanes Manu
25
31
1404
0
1
2
0
23
Radonjic Nemanja
28
9
278
0
0
0
0
14
Rodriguez Daniel
35
32
2385
2
4
8
0
12
Samu Costa
23
31
2161
1
1
7
0
18
Sanchez Antonio
27
26
1345
3
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Larin Cyle
29
31
1591
2
2
8
0
19
Llabres Javier
21
15
178
1
0
1
0
7
Muriqi Vedat
30
26
2126
6
2
4
0
9
Prats Abdon
31
30
1120
6
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aguirre Javier
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cuellar Ivan
39
1
90
0
0
0
0
13
Greif Dominik
27
7
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Copete Jose
24
8
711
0
0
2
0
32
Fernandez Cozar Marcos
20
1
4
0
0
0
0
20
Gonzalez Apud Giovanni Alessandro
29
8
697
2
2
1
0
11
Jaume Jaume
36
4
287
0
1
3
0
3
Lato Toni
26
6
338
0
0
0
0
15
Maffeo Pablo
26
2
88
0
1
0
0
2
Nastasic Matija
31
6
425
0
0
1
0
21
Raillo Antonio
32
5
399
0
1
3
1
24
Valjent Martin
28
4
390
0
0
0
0
4
Van Der Heyden Siebe
25
5
334
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Darder Sergi
30
5
367
0
0
0
0
5
Mascarell Omar
31
5
281
0
0
1
0
8
Morlanes Manu
25
6
313
0
1
0
0
26
Quintanilla Rodriguez Ruben
22
1
75
0
0
0
0
23
Radonjic Nemanja
28
3
76
0
0
1
0
14
Rodriguez Daniel
35
7
465
2
1
4
0
12
Samu Costa
23
5
347
0
0
1
0
18
Sanchez Antonio
27
8
425
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Larin Cyle
29
7
450
4
1
0
0
19
Llabres Javier
21
4
294
2
0
1
0
34
Mascaro Pau
19
2
37
0
0
0
0
7
Muriqi Vedat
30
4
222
0
0
2
0
9
Prats Abdon
31
7
577
6
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aguirre Javier
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cuellar Ivan
39
1
90
0
0
0
0
13
Greif Dominik
27
8
810
0
0
1
0
36
Quevedo Alex
20
0
0
0
0
0
0
1
Rajkovic Predrag
28
33
2970
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Copete Jose
24
24
1878
1
0
7
0
32
Fernandez Cozar Marcos
20
1
4
0
0
0
0
20
Gonzalez Apud Giovanni Alessandro
29
39
2902
2
3
6
0
11
Jaume Jaume
36
30
1715
0
1
9
0
3
Lato Toni
26
32
1797
0
1
3
0
31
Ley Yuzun
20
0
0
0
0
0
0
15
Maffeo Pablo
26
23
1528
0
3
3
1
2
Nastasic Matija
31
31
2593
2
0
9
0
21
Raillo Antonio
32
27
2239
3
1
8
2
37
Sogorb Carles
19
0
0
0
0
0
0
24
Valjent Martin
28
29
2475
0
1
4
0
4
Van Der Heyden Siebe
25
11
623
0
0
3
0
22
Vidal Nacho
29
5
247
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Darder Sergi
30
37
2266
0
5
4
0
5
Mascarell Omar
31
30
1746
0
0
8
1
8
Morlanes Manu
25
37
1717
0
2
2
0
26
Quintanilla Rodriguez Ruben
22
1
75
0
0
0
0
23
Radonjic Nemanja
28
12
354
0
0
1
0
14
Rodriguez Daniel
35
39
2850
4
5
12
0
12
Samu Costa
23
36
2508
1
1
8
0
18
Sanchez Antonio
27
34
1770
3
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Larin Cyle
29
38
2041
6
3
8
0
19
Llabres Javier
21
19
472
3
0
2
0
34
Mascaro Pau
19
2
37
0
0
0
0
7
Muriqi Vedat
30
30
2348
6
2
6
0
9
Prats Abdon
31
37
1697
12
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aguirre Javier
65
Quảng cáo
Quảng cáo