Manchester City U18 (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Manchester City U18
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Manchester City U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brits Spike
16
7
630
0
0
0
0
1
Whatmuff Oliver
16
2
180
0
0
0
0
1
Wint Jack
17
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Braithwaite Kaden
16
4
146
0
1
0
0
2
Carrington Ezra
18
10
783
1
0
2
0
6
Dada-Mascoll Isaiah
17
3
157
0
1
0
0
3
Drake Leke
16
3
266
0
0
1
0
5
Headley Dante
16
3
225
0
1
0
0
4
Mfuni Stephen
16
15
1209
0
0
1
0
5
Naylor Sebastian
18
19
1664
1
3
1
0
14
Noble Kian
17
16
1354
0
0
0
0
12
Parker Harrison
17
7
435
0
0
1
1
2
Samuel Lakyle
17
2
112
0
0
0
0
2
Thomas Rhys
17
8
238
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adeleke Drake
?
2
116
0
0
0
0
15
Alcala Alex
18
7
95
1
0
0
0
8
Batty Daniel
17
11
576
0
1
3
0
8
Chingwaro Seth
?
2
180
0
0
0
0
6
Fapetu Femi
16
16
733
0
1
3
0
14
Gorman Finley
15
1
28
0
0
0
0
6
Gray Charlie
18
13
981
0
1
3
0
15
Hendersson Matthew
17
12
713
2
2
2
0
7
Lawrence Emilio
18
1
76
0
0
0
0
12
Okeke Michael
18
5
323
0
0
2
0
7
Samba Tyrone
?
1
90
0
0
0
0
3
Simpson-Pusey Jahmai
18
2
128
0
0
1
0
6
Wright Jacob
18
3
226
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alfa-Ruprecht Farid
18
16
1102
5
5
1
0
11
Dunbar-McDonald Christian
16
15
833
4
5
0
0
9
Fletcher Luca
17
15
810
9
4
0
0
16
Heskey Jaden
18
12
825
1
1
2
0
9
Heskey Reigan
16
4
216
0
0
0
0
12
Midwood Kylan
16
1
1
0
1
0
0
11
Muir Ashton
18
15
1334
7
6
3
0
10
Mukasa Divine
16
14
942
2
3
2
0
14
Nfonkeu Brooklyn
16
9
186
1
1
0
0
10
Oboavwoduo Justin
17
6
540
1
1
0
0
7
Warhurst Matthew
17
18
1221
18
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilkinson Ben
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brits Spike
16
7
630
0
0
0
0
13
Hudson Max
16
0
0
0
0
0
0
1
Whatmuff Oliver
16
2
180
0
0
0
0
1
Wint Jack
17
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Braithwaite Kaden
16
4
146
0
1
0
0
2
Carrington Ezra
18
10
783
1
0
2
0
6
Dada-Mascoll Isaiah
17
3
157
0
1
0
0
3
Drake Leke
16
3
266
0
0
1
0
5
Headley Dante
16
3
225
0
1
0
0
4
Mfuni Stephen
16
15
1209
0
0
1
0
5
Naylor Sebastian
18
19
1664
1
3
1
0
14
Noble Kian
17
16
1354
0
0
0
0
12
Parker Harrison
17
7
435
0
0
1
1
2
Samuel Lakyle
17
2
112
0
0
0
0
2
Thomas Rhys
17
8
238
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adeleke Drake
?
2
116
0
0
0
0
15
Alcala Alex
18
7
95
1
0
0
0
8
Batty Daniel
17
11
576
0
1
3
0
8
Chingwaro Seth
?
2
180
0
0
0
0
6
Fapetu Femi
16
16
733
0
1
3
0
14
Gorman Finley
15
1
28
0
0
0
0
6
Gray Charlie
18
13
981
0
1
3
0
15
Hendersson Matthew
17
12
713
2
2
2
0
7
Lawrence Emilio
18
1
76
0
0
0
0
12
Okeke Michael
18
5
323
0
0
2
0
7
Samba Tyrone
?
1
90
0
0
0
0
3
Simpson-Pusey Jahmai
18
2
128
0
0
1
0
6
Wright Jacob
18
3
226
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alfa-Ruprecht Farid
18
16
1102
5
5
1
0
14
Chigwada David
16
0
0
0
0
0
0
11
Dunbar-McDonald Christian
16
15
833
4
5
0
0
9
Fletcher Luca
17
15
810
9
4
0
0
16
Heskey Jaden
18
12
825
1
1
2
0
9
Heskey Reigan
16
4
216
0
0
0
0
12
Midwood Kylan
16
1
1
0
1
0
0
11
Muir Ashton
18
15
1334
7
6
3
0
10
Mukasa Divine
16
14
942
2
3
2
0
14
Nfonkeu Brooklyn
16
9
186
1
1
0
0
10
Oboavwoduo Justin
17
6
540
1
1
0
0
7
Warhurst Matthew
17
18
1221
18
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilkinson Ben
37
Quảng cáo
Quảng cáo