Manchester Utd U21 (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Manchester Utd U21
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Manchester Utd U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Harrison Elyh
18
12
1055
0
0
0
0
1
Mee Dermot
21
6
476
0
0
0
0
13
Myles Tom
18
2
150
0
0
0
0
13
Plumley Kie
21
1
1
0
0
0
0
13
Wooster Tom
19
2
121
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aljofree Sonny
19
20
1793
0
1
4
1
3
Amass Harry
17
3
270
0
1
1
0
5
Armer Daniel
16
1
2
0
0
0
0
4
Bennett Rhys
20
10
843
0
0
3
0
14
Fredricson Tyler
19
1
6
0
0
0
0
5
Jackson Louis
18
7
398
0
0
0
0
53
Kambwala Willy
19
8
567
0
0
2
0
4
Kingdon Jack
18
4
275
0
1
0
0
11
Mantato Bendito
16
1
6
0
0
0
0
3
Murray Sam
19
17
1386
0
2
4
0
12
Nolan James
18
12
672
1
0
3
0
2
Ogunneye Habeeb
18
9
618
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baumann Zachary
17
5
378
1
0
0
0
65
Collyer Toby
20
10
761
0
1
1
0
8
Curley Ruben
18
10
545
1
2
0
0
14
Devaney Jacob
16
5
199
0
1
2
0
16
Huddlestone Tom
37
8
566
1
0
0
0
2
Kamason Jaydan
17
3
191
0
0
0
0
6
McAllister Finley
17
5
204
0
0
1
0
8
Oyedele Maximilano
19
15
1217
1
2
1
0
7
Scanlon James
17
9
477
0
1
0
0
15
Thwaites Jim
16
2
44
0
0
0
0
11
Williams Ethan
18
15
714
6
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Biancheri Gabriele
17
4
134
2
0
0
0
11
Ennis Ethan
19
6
285
1
0
0
0
62
Forson Omari
19
6
474
3
2
0
0
44
Hugill Joe
20
9
729
7
1
1
0
15
Ibragimov Amir
16
2
42
0
0
0
0
10
Mather Sam
19
10
726
7
1
2
1
9
McNeill Charlie
20
12
708
3
1
0
0
16
Missin Ashton
17
5
341
1
0
0
0
9
Musa Victor
17
3
94
0
0
0
0
15
Sharpe Malachi
18
1
2
0
0
0
0
7
Shoretire Shola
20
9
793
7
4
4
0
9
Wheatley Ethan
18
9
467
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Binnion Travis
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Harrison Elyh
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aljofree Sonny
19
2
180
0
0
0
0
4
Bennett Rhys
20
2
136
0
0
1
0
53
Kambwala Willy
19
3
270
0
0
0
0
3
Murray Sam
19
2
133
0
0
0
0
12
Nolan James
18
3
225
0
0
0
0
2
Ogunneye Habeeb
18
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Collyer Toby
20
2
128
0
0
1
0
16
Huddlestone Tom
37
1
9
0
0
0
0
6
McAllister Finley
17
1
13
0
0
0
0
8
Oyedele Maximilano
19
2
180
0
0
0
0
7
Scanlon James
17
1
65
0
0
0
0
11
Williams Ethan
18
2
109
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ennis Ethan
19
1
23
0
0
0
0
62
Forson Omari
19
2
172
2
0
0
0
44
Hugill Joe
20
3
261
1
0
0
0
9
McNeill Charlie
20
1
10
0
0
0
0
7
Shoretire Shola
20
3
270
2
0
2
0
9
Wheatley Ethan
18
2
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Binnion Travis
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Harrison Elyh
18
14
1235
0
0
0
0
1
Mee Dermot
21
6
476
0
0
0
0
13
Myles Tom
18
2
150
0
0
0
0
13
Plumley Kie
21
1
1
0
0
0
0
13
Wooster Tom
19
2
121
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aljofree Sonny
19
22
1973
0
1
4
1
3
Amass Harry
17
3
270
0
1
1
0
5
Armer Daniel
16
1
2
0
0
0
0
4
Bennett Rhys
20
12
979
0
0
4
0
14
Fredricson Tyler
19
1
6
0
0
0
0
5
Jackson Louis
18
7
398
0
0
0
0
53
Kambwala Willy
19
11
837
0
0
2
0
4
Kingdon Jack
18
4
275
0
1
0
0
11
Mantato Bendito
16
1
6
0
0
0
0
3
Murray Sam
19
19
1519
0
2
4
0
12
Nolan James
18
15
897
1
0
3
0
2
Ogunneye Habeeb
18
10
708
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baumann Zachary
17
5
378
1
0
0
0
65
Collyer Toby
20
12
889
0
1
2
0
8
Curley Ruben
18
10
545
1
2
0
0
14
Devaney Jacob
16
5
199
0
1
2
0
8
Fitzgerald Jayce
17
0
0
0
0
0
0
16
Huddlestone Tom
37
9
575
1
0
0
0
2
Kamason Jaydan
17
3
191
0
0
0
0
6
McAllister Finley
17
6
217
0
0
1
0
8
Oyedele Maximilano
19
17
1397
1
2
1
0
7
Scanlon James
17
10
542
0
1
0
0
15
Thwaites Jim
16
2
44
0
0
0
0
11
Williams Ethan
18
17
823
6
4
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Biancheri Gabriele
17
4
134
2
0
0
0
11
Ennis Ethan
19
7
308
1
0
0
0
62
Forson Omari
19
8
646
5
2
0
0
44
Hugill Joe
20
12
990
8
1
1
0
15
Ibragimov Amir
16
2
42
0
0
0
0
10
Mather Sam
19
10
726
7
1
2
1
9
McNeill Charlie
20
13
718
3
1
0
0
16
Missin Ashton
17
5
341
1
0
0
0
9
Musa Victor
17
3
94
0
0
0
0
15
Sharpe Malachi
18
1
2
0
0
0
0
7
Shoretire Shola
20
12
1063
9
4
6
0
9
Wheatley Ethan
18
11
495
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Binnion Travis
?
Quảng cáo
Quảng cáo