Mantova (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Mantova
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Mantova
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Festa Marco
31
35
3150
0
0
2
0
12
Sonzogni Luca
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brignani Fabrizio
26
30
2374
8
0
8
0
16
Cavalli Tommaso
24
16
1126
0
0
2
0
4
Celesia Christian
22
20
1496
1
0
3
0
87
De Maio Sebastien
37
7
430
0
0
0
0
20
Fedel Giacomo
21
14
482
2
0
1
0
27
Maggioni Tommaso
22
14
856
2
0
3
0
23
Panizzi Erik
30
22
1859
0
0
4
0
5
Redolfi Alex
30
31
2603
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Argint Gabriele
18
3
19
0
0
0
0
6
Bani Cristiano
25
18
884
1
0
2
0
19
Bombagi Francesco
34
17
593
1
0
2
0
8
Burrai Salvatore
36
31
2790
4
0
10
0
11
Fiori Antonio
21
33
2199
9
0
4
0
28
Muroni Mattia
28
30
2229
4
0
4
0
17
Radaelli Nicolo
21
24
1905
5
0
5
0
21
Trimboli Simone
22
35
2555
2
0
6
0
10
Wieser David
22
30
1005
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bragantini Davide
20
29
1187
5
0
0
0
9
Debenedetti Alessandro
20
25
474
0
0
2
0
14
Galuppini Francesco
30
38
2919
13
0
3
0
90
Giacomelli Stefano
34
17
551
2
0
3
0
7
Mensah Davis
32
37
2343
5
0
6
0
45
Monachello Gaetano
30
33
1071
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Possanzini Davide
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Festa Marco
31
35
3150
0
0
2
0
22
Napoli Alessio
19
0
0
0
0
0
0
12
Sonzogni Luca
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brignani Fabrizio
26
30
2374
8
0
8
0
16
Cavalli Tommaso
24
16
1126
0
0
2
0
4
Celesia Christian
22
20
1496
1
0
3
0
87
De Maio Sebastien
37
7
430
0
0
0
0
20
Fedel Giacomo
21
14
482
2
0
1
0
27
Maggioni Tommaso
22
14
856
2
0
3
0
23
Panizzi Erik
30
22
1859
0
0
4
0
5
Redolfi Alex
30
31
2603
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Argint Gabriele
18
3
19
0
0
0
0
6
Bani Cristiano
25
18
884
1
0
2
0
19
Bombagi Francesco
34
17
593
1
0
2
0
8
Burrai Salvatore
36
31
2790
4
0
10
0
11
Fiori Antonio
21
33
2199
9
0
4
0
28
Muroni Mattia
28
30
2229
4
0
4
0
17
Radaelli Nicolo
21
24
1905
5
0
5
0
21
Trimboli Simone
22
35
2555
2
0
6
0
10
Wieser David
22
30
1005
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bragantini Davide
20
29
1187
5
0
0
0
9
Debenedetti Alessandro
20
25
474
0
0
2
0
14
Galuppini Francesco
30
38
2919
13
0
3
0
90
Giacomelli Stefano
34
17
551
2
0
3
0
7
Mensah Davis
32
37
2343
5
0
6
0
45
Monachello Gaetano
30
33
1071
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Possanzini Davide
48
Quảng cáo
Quảng cáo