Mazembe (Bóng đá, CH Dân chủ Congo). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Mazembe
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
CH Dân chủ Congo
Mazembe
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CAF Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Faty Alioune Badara
25
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Keita Ibrahima
22
10
876
0
2
2
0
29
Luzolo Ernest
27
10
855
0
0
0
0
40
Mondeko Zatu Kevin
28
6
450
1
0
1
0
31
Ntambwe Magloire
26
10
856
0
0
0
0
4
Radjabu Johnson
26
8
521
0
0
3
0
23
Talla Mbaye Mor
?
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Ameka Autchanga Louis
27
3
133
0
0
1
0
35
Likonza Glody
26
11
773
3
0
2
0
37
Mwamba Patient
22
7
214
1
0
0
0
17
Ngalamulume Bato Boaz
23
7
310
0
0
3
0
19
Oladapo Austin
28
10
654
0
0
2
0
15
Soumana Boubacar Hainikoye
25
4
56
0
0
1
0
24
Soze Zemanga
?
6
381
0
0
0
0
30
Tonombe Mukoko
28
5
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beya Joel
24
10
744
2
0
0
0
13
Fofana Cheick
20
10
368
4
0
2
0
7
Kinzumbi Phillippe
26
9
624
1
1
3
0
39
Traore Fily
22
9
504
0
2
0
0
16
Tshikomb Kabwit
19
6
288
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
N'Diyae Lamine
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Faty Alioune Badara
25
10
900
0
0
1
0
1
Mounkoro Ibrahim
34
0
0
0
0
0
0
22
Shaibu Suleman
21
0
0
0
0
0
0
21
Siadi Baggio
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Keita Ibrahima
22
10
876
0
2
2
0
29
Luzolo Ernest
27
10
855
0
0
0
0
40
Mondeko Zatu Kevin
28
6
450
1
0
1
0
32
Mungwengi Josue
23
0
0
0
0
0
0
31
Ntambwe Magloire
26
10
856
0
0
0
0
4
Radjabu Johnson
26
8
521
0
0
3
0
23
Talla Mbaye Mor
?
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Ameka Autchanga Louis
27
3
133
0
0
1
0
28
Diouf Jean
27
0
0
0
0
0
0
35
Likonza Glody
26
11
773
3
0
2
0
37
Mwamba Patient
22
7
214
1
0
0
0
17
Ngalamulume Bato Boaz
23
7
310
0
0
3
0
19
Oladapo Austin
28
10
654
0
0
2
0
15
Soumana Boubacar Hainikoye
25
4
56
0
0
1
0
24
Soze Zemanga
?
6
381
0
0
0
0
30
Tonombe Mukoko
28
5
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beya Joel
24
10
744
2
0
0
0
20
Chimwemwe Takudzwa
31
0
0
0
0
0
0
13
Fofana Cheick
20
10
368
4
0
2
0
7
Kinzumbi Phillippe
26
9
624
1
1
3
0
27
Mujaya Gloire
21
0
0
0
0
0
0
39
Traore Fily
22
9
504
0
2
0
0
16
Tshikomb Kabwit
19
6
288
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
N'Diyae Lamine
65
Quảng cáo
Quảng cáo