Medyk Konin Nữ (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Medyk Konin Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Medyk Konin Nữ
Sân vận động:
Stadion im. Zlotej Jedenastki
(Konin)
Sức chứa:
7 871
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Castaneda Samantha
?
4
360
0
0
0
0
77
Cwik Wiktoria
17
3
270
0
0
0
0
33
Wozniak Julia
17
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kogutek Zuzanna
19
7
204
0
0
4
1
23
Krupa Natasza
19
12
968
0
0
2
0
5
Mikucka Gabriela
20
2
3
0
0
0
0
15
Niit Eva-Maria
22
5
307
0
0
0
0
16
Oshobukola Omowumi Stella
21
14
1260
0
0
1
0
27
Pouliou Grigoria
23
17
1409
2
0
0
0
17
Savoy Samantha
28
8
658
1
0
2
0
11
Urna Klaudia
22
12
595
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aristodimou Elena
22
19
1626
1
0
2
0
8
Budzinska Nina
17
17
1339
1
0
5
0
2
Chudy Julia
21
16
1064
0
0
2
0
14
Jasniak Oliwia
20
19
1678
2
0
0
0
21
Lizik Liwia
20
10
171
0
0
1
0
6
Mierzejewska Monika
19
11
638
1
0
1
0
19
Vujadinovic Jelena
23
14
1057
2
0
3
0
7
Ziemba Patrycja
20
17
1289
7
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Andric Milica
20
10
741
0
0
2
0
12
Bierylo Aleksandra
31
15
1070
0
0
0
0
18
Sikora Patrycja
19
17
821
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jaszczak Roman
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Castaneda Samantha
?
4
360
0
0
0
0
77
Cwik Wiktoria
17
3
270
0
0
0
0
77
Kopp Amelia
?
0
0
0
0
0
0
33
Wozniak Julia
17
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kogutek Zuzanna
19
7
204
0
0
4
1
23
Krupa Natasza
19
12
968
0
0
2
0
5
Mikucka Gabriela
20
2
3
0
0
0
0
15
Niit Eva-Maria
22
5
307
0
0
0
0
16
Oshobukola Omowumi Stella
21
14
1260
0
0
1
0
27
Pouliou Grigoria
23
17
1409
2
0
0
0
17
Savoy Samantha
28
8
658
1
0
2
0
11
Urna Klaudia
22
12
595
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aristodimou Elena
22
19
1626
1
0
2
0
8
Budzinska Nina
17
17
1339
1
0
5
0
2
Chudy Julia
21
16
1064
0
0
2
0
14
Jasniak Oliwia
20
19
1678
2
0
0
0
21
Lizik Liwia
20
10
171
0
0
1
0
6
Mierzejewska Monika
19
11
638
1
0
1
0
19
Vujadinovic Jelena
23
14
1057
2
0
3
0
7
Ziemba Patrycja
20
17
1289
7
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Andric Milica
20
10
741
0
0
2
0
12
Bierylo Aleksandra
31
15
1070
0
0
0
0
18
Sikora Patrycja
19
17
821
0
0
1
0
25
Wlodarek Paulina
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jaszczak Roman
66
Quảng cáo
Quảng cáo