Merida AD (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Merida AD
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Merida AD
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Juanpa
23
29
2610
0
0
4
0
25
Oliveira Jose
19
5
450
0
0
0
0
13
Vicente Dani
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonaque Manuel
32
24
1885
1
0
7
1
22
Bourdal Tomas
26
28
2308
0
0
10
0
26
Dabo Gnako Yacouba
21
5
241
0
0
3
1
12
Falcon Eliseo
27
14
1161
0
0
4
0
19
Felipe
31
26
1902
1
0
5
0
21
Llacer Lluis
24
19
1297
1
0
8
0
2
Midon Damian
21
12
745
0
0
2
0
3
Prada Raul
22
29
1473
0
0
6
0
29
Prevedini Mateo
21
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acosta Luis
29
32
2715
0
0
17
1
6
Gutierrez Ismael
23
24
1025
0
0
9
0
8
Ndongo Nassourou
21
23
1009
0
0
2
0
23
Rodriguez Daniel
26
33
2331
2
0
6
1
15
Sanchez Romero Juan Jose
24
14
1129
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alvaro Juan
24
11
237
0
0
1
0
14
Beneit Raul
29
31
2342
0
0
7
0
30
Borrella Jose
18
2
19
0
0
1
0
9
Chuma
27
32
2288
8
0
4
1
20
Elejalde Inaki
25
16
382
3
0
0
0
16
Martin Javi
25
17
989
0
0
1
0
11
Mizzian Mohamed
24
13
863
3
0
0
0
18
Padilla Jorge
23
20
988
0
0
5
1
27
Sainz Jose
22
5
59
0
0
0
0
7
Sandoval Fernandez Daniel
26
28
2140
6
0
10
0
10
Serra Dario
21
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Juanpa
23
29
2610
0
0
4
0
25
Oliveira Jose
19
5
450
0
0
0
0
13
Vicente Dani
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonaque Manuel
32
24
1885
1
0
7
1
22
Bourdal Tomas
26
28
2308
0
0
10
0
26
Dabo Gnako Yacouba
21
5
241
0
0
3
1
12
Falcon Eliseo
27
14
1161
0
0
4
0
19
Felipe
31
26
1902
1
0
5
0
21
Llacer Lluis
24
19
1297
1
0
8
0
36
Luigi
20
0
0
0
0
0
0
2
Midon Damian
21
12
745
0
0
2
0
3
Prada Raul
22
29
1473
0
0
6
0
29
Prevedini Mateo
21
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acosta Luis
29
32
2715
0
0
17
1
6
Gutierrez Ismael
23
24
1025
0
0
9
0
8
Ndongo Nassourou
21
23
1009
0
0
2
0
23
Rodriguez Daniel
26
33
2331
2
0
6
1
15
Sanchez Romero Juan Jose
24
14
1129
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alvaro Juan
24
11
237
0
0
1
0
14
Beneit Raul
29
31
2342
0
0
7
0
30
Borrella Jose
18
2
19
0
0
1
0
9
Chuma
27
32
2288
8
0
4
1
20
Elejalde Inaki
25
16
382
3
0
0
0
16
Martin Javi
25
17
989
0
0
1
0
11
Mizzian Mohamed
24
13
863
3
0
0
0
18
Padilla Jorge
23
20
988
0
0
5
1
27
Sainz Jose
22
5
59
0
0
0
0
7
Sandoval Fernandez Daniel
26
28
2140
6
0
10
0
10
Serra Dario
21
1
1
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo