Metaloglobus Bucharest (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Metaloglobus Bucharest
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Metaloglobus Bucharest
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gavrilas George
33
9
709
0
0
0
0
34
Nedelcovici Cristian Nicolae
31
7
463
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Caramalau George
28
24
2025
0
0
2
0
25
Cazan Lucian
34
6
438
2
0
0
0
8
Diallo Bradley
33
10
785
0
0
2
1
29
Iacob Alexandru
35
10
609
0
0
5
0
4
Issah Saeed
24
19
1330
0
0
7
1
18
Kouadio Christ
23
22
1980
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cruceru Antonio
27
21
1106
0
0
9
0
14
Gheorghe Alexandru
21
15
806
0
0
2
0
10
Honciu Georgian
35
23
1954
5
0
6
0
5
Lis Laurentiu
19
16
874
0
0
1
0
27
Manolache Luca
19
10
774
1
0
0
0
26
Marica Vlad
18
15
758
0
0
1
0
6
Mihaila Andrei
19
6
196
0
0
2
0
22
Neacsu Robert
24
13
946
0
0
1
0
15
Sirbu Adrian
19
10
323
2
0
0
0
7
Zakir Yassine
27
20
859
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bogdan Vlad
20
21
1184
0
0
3
0
11
Huiban Dragos
34
24
1934
11
0
4
0
20
Milea Razvan
24
7
196
0
0
0
0
17
Patrascu Gabriel
18
11
487
0
0
2
0
9
Zukanovic Milos
28
6
217
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fadi Florica Stefan
21
0
0
0
0
0
0
1
Gavrilas George
33
9
709
0
0
0
0
34
Nedelcovici Cristian Nicolae
31
7
463
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Caramalau George
28
24
2025
0
0
2
0
25
Cazan Lucian
34
6
438
2
0
0
0
8
Diallo Bradley
33
10
785
0
0
2
1
29
Iacob Alexandru
35
10
609
0
0
5
0
4
Issah Saeed
24
19
1330
0
0
7
1
18
Kouadio Christ
23
22
1980
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cruceru Antonio
27
21
1106
0
0
9
0
14
Gheorghe Alexandru
21
15
806
0
0
2
0
10
Honciu Georgian
35
23
1954
5
0
6
0
5
Lis Laurentiu
19
16
874
0
0
1
0
27
Manolache Luca
19
10
774
1
0
0
0
26
Marica Vlad
18
15
758
0
0
1
0
6
Mihaila Andrei
19
6
196
0
0
2
0
22
Neacsu Robert
24
13
946
0
0
1
0
19
Pancisin Cristian
21
0
0
0
0
0
0
15
Sirbu Adrian
19
10
323
2
0
0
0
7
Zakir Yassine
27
20
859
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bogdan Vlad
20
21
1184
0
0
3
0
11
Huiban Dragos
34
24
1934
11
0
4
0
20
Milea Razvan
24
7
196
0
0
0
0
17
Patrascu Gabriel
18
11
487
0
0
2
0
9
Zukanovic Milos
28
6
217
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo