Middlesbrough U18 (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Middlesbrough U18
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Middlesbrough U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Connor Shea
18
9
810
0
0
0
1
1
Fisher Nathan
19
3
270
0
0
0
0
1
Foulkes Max
?
1
90
0
0
0
0
1
Simpson Cameron
18
6
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Acheampong Prince
?
22
1428
0
0
5
0
16
Grant George
18
6
345
0
0
0
0
3
McCormick George
19
1
41
0
0
0
0
4
Myers-Smith Alfie
18
22
1962
0
1
3
0
2
Tawiah Judah
18
12
776
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Berry Law
17
12
1015
2
1
3
0
9
Cartwright Fin
16
14
1052
1
1
2
0
2
Coulson Frankie
?
19
1299
7
0
1
0
15
Dore Addis
?
18
531
0
1
0
0
21
Elliot Felix
?
4
360
0
0
0
0
5
Grant Ethan
?
11
935
0
0
1
0
8
Greenup Isaac
?
7
305
0
0
2
0
11
Hamelberg Eric
?
21
1674
1
3
0
0
13
Harrison Lucas
16
1
5
0
0
0
0
10
James Daniel
17
17
1124
1
0
3
0
16
Martin Oliver
?
1
9
0
0
0
0
12
Muwana Noah
?
15
786
0
1
0
0
15
Palmer Bailey
?
1
17
0
0
0
0
14
Parker Leon
?
11
375
1
0
1
0
2
Patterson Jack
?
7
550
0
0
2
0
14
Samuels Oliver
18
8
695
1
0
5
0
6
Wilson James
?
18
1477
1
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Campbell Ajay
17
7
607
5
3
5
1
7
Lennon Charlie
18
15
1219
5
5
1
0
3
McPartland Will
16
8
537
0
0
0
0
12
O'Gorman Fin
?
14
661
0
1
3
0
11
Patterson-Powell Rio
18
3
260
0
1
1
0
14
Smith Tyler
?
4
76
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Connor Shea
18
9
810
0
0
0
1
1
Fisher Nathan
19
3
270
0
0
0
0
1
Foulkes Max
?
1
90
0
0
0
0
21
Lloyd Oliver
?
0
0
0
0
0
0
1
Simpson Cameron
18
6
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Acheampong Prince
?
22
1428
0
0
5
0
16
Grant George
18
6
345
0
0
0
0
3
McCormick George
19
1
41
0
0
0
0
4
Myers-Smith Alfie
18
22
1962
0
1
3
0
2
Tawiah Judah
18
12
776
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Berry Law
17
12
1015
2
1
3
0
9
Cartwright Fin
16
14
1052
1
1
2
0
2
Coulson Frankie
?
19
1299
7
0
1
0
15
Dore Addis
?
18
531
0
1
0
0
21
Elliot Felix
?
4
360
0
0
0
0
5
Grant Ethan
?
11
935
0
0
1
0
8
Greenup Isaac
?
7
305
0
0
2
0
11
Hamelberg Eric
?
21
1674
1
3
0
0
13
Harrison Lucas
16
1
5
0
0
0
0
10
James Daniel
17
17
1124
1
0
3
0
16
Kiasungua Amazing
18
0
0
0
0
0
0
16
Martin Oliver
?
1
9
0
0
0
0
12
Muwana Noah
?
15
786
0
1
0
0
15
Palmer Bailey
?
1
17
0
0
0
0
14
Parker Leon
?
11
375
1
0
1
0
2
Patterson Jack
?
7
550
0
0
2
0
16
Roberts Joe
?
0
0
0
0
0
0
14
Samuels Oliver
18
8
695
1
0
5
0
6
Wilson James
?
18
1477
1
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Campbell Ajay
17
7
607
5
3
5
1
7
Lennon Charlie
18
15
1219
5
5
1
0
3
McPartland Will
16
8
537
0
0
0
0
12
O'Gorman Fin
?
14
661
0
1
3
0
11
Patterson-Powell Rio
18
3
260
0
1
1
0
14
Smith Tyler
?
4
76
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo