Midtjylland (Bóng đá, Đan Mạch). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Midtjylland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Midtjylland
Sân vận động:
MCH Arena
(Herning)
Sức chứa:
12 148
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Landspokal Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Fraisl Martin
30
5
397
0
0
0
0
1
Lossl Jonas
35
24
2124
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andersson Joel
27
7
159
0
0
1
0
55
Bak Jensen Victor
Chấn thương
20
7
501
0
0
0
0
22
Bech Sorensen Mads
25
20
1675
2
0
2
0
14
Dalsgaard Henrik
34
22
1430
3
3
4
0
13
Gabriel Adam
22
17
838
1
1
4
0
15
Ingason Sverrir Ingi
30
20
1728
1
1
7
1
73
Jose
29
22
1414
0
0
1
0
3
Lee Han-Beom
21
3
100
1
1
0
0
29
Paulinho
29
22
1665
1
4
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Byskov Valdemar
19
2
30
0
0
0
0
35
Charles
27
23
879
3
0
5
0
37
Gigovic Armin
22
25
1277
0
2
3
0
5
Martinez Emiliano
24
12
609
0
0
1
0
8
Olsson Kristoffer
28
13
1145
0
2
2
0
2
Romer Andre
30
21
1243
0
1
4
0
24
Sorensen Oliver
22
26
2232
5
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brynhildsen Ola
Chấn thương
25
21
1109
4
0
2
0
10
Cho Gue-Sung
26
27
2177
11
2
3
0
17
Franculino
19
23
1147
8
2
1
0
45
Kamara Alhaji
Chấn thương
30
1
5
0
0
0
0
11
Osorio Dario
20
20
1033
8
1
2
0
58
Simsir Aral
21
22
1357
3
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thomasberg Thomas
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Fraisl Martin
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bech Sorensen Mads
25
3
270
0
0
0
0
14
Dalsgaard Henrik
34
2
170
0
0
0
0
13
Gabriel Adam
22
3
191
1
0
1
0
15
Ingason Sverrir Ingi
30
2
136
0
0
0
0
73
Jose
29
1
45
0
0
0
0
29
Paulinho
29
1
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Charles
27
2
153
1
0
0
0
37
Gigovic Armin
22
2
118
0
0
0
0
8
Olsson Kristoffer
28
1
80
0
0
1
0
2
Romer Andre
30
3
191
1
0
0
0
24
Sorensen Oliver
22
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brynhildsen Ola
Chấn thương
25
3
236
1
0
0
0
10
Cho Gue-Sung
26
2
111
0
0
0
0
17
Franculino
19
2
105
1
0
1
0
18
Iheanacho Stanley
?
1
90
3
0
0
0
11
Osorio Dario
20
1
15
0
0
0
0
58
Simsir Aral
21
2
104
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thomasberg Thomas
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lossl Jonas
35
6
600
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bak Jensen Victor
Chấn thương
20
1
12
0
0
0
0
14
Dalsgaard Henrik
34
5
492
1
0
1
0
13
Gabriel Adam
22
1
19
0
0
0
0
15
Ingason Sverrir Ingi
30
4
391
0
0
0
0
73
Jose
29
6
584
1
1
1
0
29
Paulinho
29
5
393
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Charles
27
5
99
0
0
0
0
37
Gigovic Armin
22
6
422
1
0
3
0
5
Martinez Emiliano
24
6
346
0
0
1
0
8
Olsson Kristoffer
28
6
589
0
3
2
0
2
Romer Andre
30
1
8
0
0
0
0
24
Sorensen Oliver
22
6
555
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cho Gue-Sung
26
5
429
1
0
2
0
17
Franculino
19
3
218
5
0
0
0
58
Simsir Aral
21
6
500
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thomasberg Thomas
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Fraisl Martin
30
8
667
0
0
0
0
90
Hedvall Oscar
25
0
0
0
0
0
0
1
Lossl Jonas
35
30
2724
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Andersen Adam
18
0
0
0
0
0
0
6
Andersson Joel
27
7
159
0
0
1
0
55
Bak Jensen Victor
Chấn thương
20
8
513
0
0
0
0
22
Bech Sorensen Mads
25
23
1945
2
0
2
0
14
Dalsgaard Henrik
34
29
2092
4
3
5
0
15
Djabi Alamari
17
0
0
0
0
0
0
13
Gabriel Adam
22
21
1048
2
1
5
0
15
Ingason Sverrir Ingi
30
26
2255
1
1
7
1
73
Jose
29
29
2043
1
1
2
0
7
Kristjansson Daniel Freyr
18
0
0
0
0
0
0
3
Lee Han-Beom
21
3
100
1
1
0
0
42
Lindekilde Jonatan
18
0
0
0
0
0
0
29
Paulinho
29
28
2123
2
5
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Byskov Valdemar
19
2
30
0
0
0
0
35
Charles
27
30
1131
4
0
5
0
37
Gigovic Armin
22
33
1817
1
2
6
0
5
Martinez Emiliano
24
18
955
0
0
2
0
8
Olsson Kristoffer
28
20
1814
0
5
5
0
2
Romer Andre
30
25
1442
1
1
4
0
24
Sorensen Oliver
22
34
2967
5
4
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brynhildsen Ola
Chấn thương
25
24
1345
5
0
2
0
10
Cho Gue-Sung
26
34
2717
12
2
5
0
17
Franculino
19
28
1470
14
2
2
0
18
Iheanacho Stanley
?
1
90
3
0
0
0
45
Kamara Alhaji
Chấn thương
30
1
5
0
0
0
0
12
Musa Isa
19
0
0
0
0
0
0
11
Osorio Dario
20
21
1048
8
1
2
0
58
Simsir Aral
21
30
1961
3
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thomasberg Thomas
49
Quảng cáo
Quảng cáo