Csikszereda M. Ciuc (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Csikszereda M. Ciuc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Csikszereda M. Ciuc
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gyenge Szilard
23
22
1980
0
0
4
0
1
Karacsony Mark
20
3
270
0
0
0
0
33
Simon Mate
17
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Apro Claudiu
28
23
1882
0
0
3
0
13
Csuros Attila
29
20
1483
0
0
4
1
20
Dezamits Dominik
20
1
3
0
0
0
0
57
Gergely Botond
21
10
662
0
0
1
0
23
Nagy Janos
31
24
1919
1
0
7
1
26
Ureche Alexandru
18
1
6
0
0
0
0
91
Vita Daniel
22
7
452
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anderson Ceara
25
8
355
0
0
2
0
15
Bakos Ervin-Raul
20
19
1203
3
0
5
0
19
Balogh Szilard
17
17
616
1
0
2
0
77
Gal-Andrezly Peter
34
27
2303
1
0
5
0
2
Gheralia Andrei
21
2
22
0
0
0
0
10
Jebari Soufiane
29
27
1927
2
0
3
0
66
Karandi Botond
17
3
161
0
0
3
1
5
Kelemen David
32
26
2340
1
0
9
0
4
Marrone Salvatore
23
1
33
0
0
0
0
30
Nistor Akos
19
12
490
1
0
1
0
16
Pinter Bence
28
14
553
2
0
3
0
53
Szondi Botond
21
8
161
0
0
2
0
8
Veres Szilard
28
29
2585
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Babati Benjamin
28
18
974
1
0
1
1
32
Jelena Richard
26
27
1313
8
0
3
0
7
Makrai Gabor
27
29
1387
3
0
3
0
98
Ronai Robert
19
22
1375
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gyenge Szilard
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Apro Claudiu
28
2
153
0
0
0
0
13
Csuros Attila
29
2
162
0
0
0
0
23
Nagy Janos
31
2
169
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anderson Ceara
25
1
62
0
0
0
0
15
Bakos Ervin-Raul
20
1
45
0
0
0
0
77
Gal-Andrezly Peter
34
2
180
0
0
1
0
2
Gheralia Andrei
21
2
15
0
0
0
0
10
Jebari Soufiane
29
2
118
0
0
0
0
5
Kelemen David
32
2
180
0
0
1
0
16
Pinter Bence
28
2
67
0
0
0
0
53
Szondi Botond
21
2
124
0
0
1
0
8
Veres Szilard
28
2
133
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Babati Benjamin
28
2
180
0
0
1
0
32
Jelena Richard
26
2
83
0
0
0
0
7
Makrai Gabor
27
2
118
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gyenge Szilard
23
24
2160
0
0
4
0
1
Karacsony Mark
20
3
270
0
0
0
0
33
Simon Mate
17
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Apro Claudiu
28
25
2035
0
0
3
0
13
Csuros Attila
29
22
1645
0
0
4
1
20
Dezamits Dominik
20
1
3
0
0
0
0
57
Gergely Botond
21
10
662
0
0
1
0
23
Nagy Janos
31
26
2088
1
0
7
1
26
Ureche Alexandru
18
1
6
0
0
0
0
91
Vita Daniel
22
7
452
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anderson Ceara
25
9
417
0
0
2
0
15
Bakos Ervin-Raul
20
20
1248
3
0
5
0
19
Balogh Szilard
17
17
616
1
0
2
0
77
Gal-Andrezly Peter
34
29
2483
1
0
6
0
2
Gheralia Andrei
21
4
37
0
0
0
0
10
Jebari Soufiane
29
29
2045
2
0
3
0
66
Karandi Botond
17
3
161
0
0
3
1
5
Kelemen David
32
28
2520
1
0
10
0
4
Marrone Salvatore
23
1
33
0
0
0
0
30
Nistor Akos
19
12
490
1
0
1
0
16
Pinter Bence
28
16
620
2
0
3
0
53
Szondi Botond
21
10
285
0
0
3
0
8
Veres Szilard
28
31
2718
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Babati Benjamin
28
20
1154
1
0
2
1
32
Jelena Richard
26
29
1396
8
0
3
0
7
Makrai Gabor
27
31
1505
3
0
3
0
98
Ronai Robert
19
22
1375
0
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo