Montpellier (Bóng đá, Pháp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Montpellier
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Montpellier
Sân vận động:
Stade de la Mosson
(Montpellier)
Sức chứa:
20 484
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bertaud Dimitry
25
2
180
0
0
0
0
40
Lecomte Benjamin
Chấn thương gân
33
30
2700
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Jullien Christopher
31
18
1055
1
0
5
0
4
Kouyate Kiki
27
23
1931
0
2
5
1
35
Mincarelli Lucas
20
12
905
0
1
1
1
27
Omeragic Becir
22
26
2134
0
0
4
0
77
Sacko Falaye
29
19
1384
0
1
0
0
5
Sagnan Modibo
25
11
897
2
0
5
0
17
Sainte-Luce Theo
25
6
348
0
0
1
0
3
Sylla Issiaga
30
17
1356
1
2
3
0
29
Tchato Enzo
21
16
1038
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al-Tamari Mousa
26
26
1883
5
2
0
0
13
Chotard Joris
22
29
2448
0
3
5
0
19
Delaye Sacha
22
7
96
0
0
1
0
22
Fayad Khalil
19
21
919
3
0
2
0
12
Ferri Jordan
32
29
2011
1
1
4
0
36
Hefti Silvan
26
10
625
0
0
1
0
18
Leroy Leo
24
19
435
0
1
3
0
11
Savanier Teji
32
32
2778
9
7
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adams Akor
24
30
2160
8
1
2
0
70
Coulibaly Tanguy
23
14
480
1
0
2
0
17
Gueguin Axel
Chấn thương
19
3
132
0
0
0
0
39
Issoufou Yanis
17
1
13
0
0
0
0
23
Karamoh Yann
25
10
192
1
0
1
0
10
Khazri Wahbi
33
24
1112
1
0
5
0
7
Nordin Arnaud
25
20
1257
6
3
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Der Zakarian Michel
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Lecomte Benjamin
Chấn thương gân
33
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Jullien Christopher
31
1
90
0
0
0
0
35
Mincarelli Lucas
20
1
20
0
0
0
0
27
Omeragic Becir
22
3
270
1
0
0
0
5
Sagnan Modibo
25
1
90
1
0
0
0
17
Sainte-Luce Theo
25
2
161
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chotard Joris
22
1
90
0
0
1
0
19
Delaye Sacha
22
3
78
1
0
0
0
22
Fayad Khalil
19
3
116
0
0
0
0
12
Ferri Jordan
32
3
269
0
0
0
0
36
Hefti Silvan
26
3
270
0
0
0
0
18
Leroy Leo
24
3
181
0
0
0
0
11
Savanier Teji
32
2
136
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adams Akor
24
1
20
2
1
0
0
70
Coulibaly Tanguy
23
2
137
0
0
0
0
17
Gueguin Axel
Chấn thương
19
3
125
0
0
1
0
23
Karamoh Yann
25
1
67
0
0
0
0
10
Khazri Wahbi
33
3
194
0
0
1
0
20
Ndiaye Junior
19
1
45
0
0
0
0
7
Nordin Arnaud
25
1
71
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Der Zakarian Michel
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bertaud Dimitry
25
2
180
0
0
0
0
1
Dizdarevic Belmin
22
0
0
0
0
0
0
40
Lecomte Benjamin
Chấn thương gân
33
33
2970
0
1
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Allix Teo
19
0
0
0
0
0
0
6
Jullien Christopher
31
19
1145
1
0
5
0
4
Kouyate Kiki
27
23
1931
0
2
5
1
35
Mincarelli Lucas
20
13
925
0
1
1
1
27
Omeragic Becir
22
29
2404
1
0
4
0
77
Sacko Falaye
29
19
1384
0
1
0
0
5
Sagnan Modibo
25
12
987
3
0
5
0
17
Sainte-Luce Theo
25
8
509
0
0
2
0
3
Sylla Issiaga
30
17
1356
1
2
3
0
29
Tchato Enzo
21
16
1038
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al-Tamari Mousa
26
26
1883
5
2
0
0
13
Chennahi Theo
19
0
0
0
0
0
0
13
Chotard Joris
22
30
2538
0
3
6
0
19
Delaye Sacha
22
10
174
1
0
1
0
22
Fayad Khalil
19
24
1035
3
0
2
0
12
Ferri Jordan
32
32
2280
1
1
4
0
36
Hefti Silvan
26
13
895
0
0
1
0
18
Leroy Leo
24
22
616
0
1
3
0
11
Savanier Teji
32
34
2914
9
8
9
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adams Akor
24
31
2180
10
2
2
0
70
Coulibaly Tanguy
23
16
617
1
0
2
0
17
Gueguin Axel
Chấn thương
19
6
257
0
0
1
0
39
Issoufou Yanis
17
1
13
0
0
0
0
23
Karamoh Yann
25
11
259
1
0
1
0
10
Khazri Wahbi
33
27
1306
1
0
6
0
42
Maamma Othmane
18
0
0
0
0
0
0
20
Ndiaye Junior
19
1
45
0
0
0
0
7
Nordin Arnaud
25
21
1328
6
3
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Der Zakarian Michel
61
Quảng cáo
Quảng cáo