Mosonmagyarovari TE (Bóng đá, Hungary). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Mosonmagyarovari TE
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Mosonmagyarovari TE
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Auerbach Martin
21
8
720
0
0
0
0
15
Slakta Balazs
29
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bekker Roland
22
12
498
0
0
3
0
4
Czingaber Mate
26
30
2598
2
0
6
2
55
Deak Stefan
33
24
1952
1
0
5
0
29
Deakovits Richard
20
9
473
0
0
3
1
23
Gancs Botond
20
12
97
0
0
0
1
11
Horvath Kevin
24
33
2922
1
0
5
0
42
Papp Laszlo
23
16
222
1
0
0
0
24
Papp Szilard
32
18
1271
0
0
5
2
2
Simita Gergo
30
29
2087
0
0
2
0
5
Tullner Peter
19
20
1285
0
0
5
0
22
Vegso Elod
23
23
1535
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Csoka Dominik
20
28
1631
2
0
2
0
17
Illes David
30
33
2255
4
0
7
0
21
Kapornai Bertalan
21
10
817
0
0
1
0
30
Maris Dominik
23
11
649
0
0
2
0
32
Radics Marton
22
15
1203
3
0
3
1
8
Szabo Bence
26
34
2406
7
0
2
0
79
Szendeff Bence
19
20
738
2
0
1
0
14
Vukasovic Marko
33
25
1809
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Nemeth Daniel
20
4
345
1
0
0
0
10
Pukhtyeyev Maksim
20
20
823
0
0
4
0
88
Vogyicska Balazs
21
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nagy Adam
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Auerbach Martin
21
8
720
0
0
0
0
44
Molnar Mark
25
0
0
0
0
0
0
15
Slakta Balazs
29
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bekker Roland
22
12
498
0
0
3
0
18
Buglyo Botond
20
0
0
0
0
0
0
4
Czingaber Mate
26
30
2598
2
0
6
2
55
Deak Stefan
33
24
1952
1
0
5
0
29
Deakovits Richard
20
9
473
0
0
3
1
23
Gancs Botond
20
12
97
0
0
0
1
11
Horvath Kevin
24
33
2922
1
0
5
0
42
Papp Laszlo
23
16
222
1
0
0
0
24
Papp Szilard
32
18
1271
0
0
5
2
2
Simita Gergo
30
29
2087
0
0
2
0
49
Tifan-Peter Bence
20
0
0
0
0
0
0
5
Tullner Peter
19
20
1285
0
0
5
0
22
Vegso Elod
23
23
1535
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Csoka Dominik
20
28
1631
2
0
2
0
17
Illes David
30
33
2255
4
0
7
0
21
Kapornai Bertalan
21
10
817
0
0
1
0
30
Maris Dominik
23
11
649
0
0
2
0
32
Radics Marton
22
15
1203
3
0
3
1
8
Szabo Bence
26
34
2406
7
0
2
0
79
Szendeff Bence
19
20
738
2
0
1
0
14
Vukasovic Marko
33
25
1809
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Nemeth Daniel
20
4
345
1
0
0
0
10
Pukhtyeyev Maksim
20
20
823
0
0
4
0
88
Vogyicska Balazs
21
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nagy Adam
?
Quảng cáo
Quảng cáo