Moss (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Moss
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Moss
Sân vận động:
Melløs Stadion
(Moss)
Sức chứa:
4 117
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ranmark Mathias
28
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andresen Marius
24
10
856
2
5
3
0
18
Elmi Saadiq Faisal
23
10
674
0
0
2
0
4
Gjesdal Henrik
30
4
154
0
0
0
0
6
Hapnes Alexander
22
6
394
0
0
0
0
21
Hoffmann Ian
22
11
972
2
2
2
0
5
Kukleci Ilir
25
11
883
0
0
0
0
3
Strande Kristian
26
11
929
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alexandersson Noah
22
6
478
0
1
3
0
7
Ali Anas
24
1
4
0
0
0
0
10
Hegland Bo
19
11
932
3
4
2
0
16
Kjeilen Stavdal Oliver
18
9
442
0
1
0
0
14
Lajqi Altin
17
4
53
0
0
0
0
22
Martinsen-Wold Sander
18
1
22
0
0
0
0
17
Mendy Laurent
22
3
202
0
0
0
0
20
Potur Aksel
22
7
551
0
2
2
0
13
Race Harald
19
3
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bjorgolfsson Eythor
23
8
244
2
1
0
0
31
Harrison Kristoffer
22
4
208
0
0
1
0
8
Hellesto Vetle
26
2
3
0
0
0
0
15
Hussein Adan
21
5
131
0
0
1
0
11
Jakobsen Thomas
24
11
983
2
1
1
0
9
Pedersen Sebastian
24
11
790
6
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Myhre Thomas
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bachke Elias
20
0
0
0
0
0
0
1
Ranmark Mathias
28
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andresen Marius
24
10
856
2
5
3
0
24
Barros Joao
22
0
0
0
0
0
0
18
Elmi Saadiq Faisal
23
10
674
0
0
2
0
4
Gjesdal Henrik
30
4
154
0
0
0
0
6
Hapnes Alexander
22
6
394
0
0
0
0
21
Hoffmann Ian
22
11
972
2
2
2
0
5
Kukleci Ilir
25
11
883
0
0
0
0
27
Saaty Ahmed
16
0
0
0
0
0
0
3
Strande Kristian
26
11
929
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alexandersson Noah
22
6
478
0
1
3
0
7
Ali Anas
24
1
4
0
0
0
0
25
Bernhoff-Jamt Ludvig
15
0
0
0
0
0
0
28
Funderud Henrik
18
0
0
0
0
0
0
10
Hegland Bo
19
11
932
3
4
2
0
16
Kjeilen Stavdal Oliver
18
9
442
0
1
0
0
14
Lajqi Altin
17
4
53
0
0
0
0
22
Martinsen-Wold Sander
18
1
22
0
0
0
0
17
Mendy Laurent
22
3
202
0
0
0
0
20
Potur Aksel
22
7
551
0
2
2
0
13
Race Harald
19
3
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bjorgolfsson Eythor
23
8
244
2
1
0
0
31
Harrison Kristoffer
22
4
208
0
0
1
0
8
Hellesto Vetle
26
2
3
0
0
0
0
15
Hussein Adan
21
5
131
0
0
1
0
11
Jakobsen Thomas
24
11
983
2
1
1
0
9
Pedersen Sebastian
24
11
790
6
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Myhre Thomas
50
Quảng cáo
Quảng cáo