Mouloudia Oujda (Bóng đá, Ma-rốc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Mouloudia Oujda
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
Mouloudia Oujda
Sân vận động:
Honneur Stadium
(Oujda)
Sức chứa:
19 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Amri Amine
27
3
225
0
0
0
0
61
Laafsa Ziad
25
25
2206
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Nouader Anass
26
15
1318
0
0
3
1
15
Serbout Imad
30
25
2193
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Anouar Youssouf
33
20
1682
2
0
2
0
17
Bahadi Mohammed
?
10
362
0
0
1
0
27
Boukhnifrate Salaheddine
?
8
58
0
0
0
0
24
Brija El Habib
24
25
2091
2
0
1
0
8
Buihamghet Hamza
26
27
2386
0
0
2
0
5
Dahmani Habib Allah
30
19
1581
0
0
9
0
33
El Hbaili Mohammed
?
5
343
0
0
2
0
21
Filali Yassine
29
14
1023
0
0
1
0
10
Gourad Ismail
23
17
607
0
0
2
0
11
Hamadi Zakaria
26
25
1717
0
0
1
0
20
Kasbaoui Achraf
26
14
1060
1
0
2
0
7
Radi Oussama
21
16
880
0
0
1
0
14
Souane Amine
22
24
2146
3
0
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Faidi Chouaib
24
23
2056
2
0
6
0
23
Kaddouri Akram
?
4
63
0
0
1
0
77
Lougmani Nadir
21
18
1391
1
0
4
1
4
Machich
?
1
21
0
0
0
0
16
Tabich Aniss
?
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Faouzi Jamal
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Amri Amine
27
3
225
0
0
0
0
61
Laafsa Ziad
25
25
2206
0
0
2
0
12
Machkour Hamza
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bensaid Jaouad
?
0
0
0
0
0
0
6
Nouader Anass
26
15
1318
0
0
3
1
3
Qellis Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
15
Serbout Imad
30
25
2193
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Anouar Youssouf
33
20
1682
2
0
2
0
17
Bahadi Mohammed
?
10
362
0
0
1
0
27
Boukhnifrate Salaheddine
?
8
58
0
0
0
0
24
Brija El Habib
24
25
2091
2
0
1
0
8
Buihamghet Hamza
26
27
2386
0
0
2
0
5
Dahmani Habib Allah
30
19
1581
0
0
9
0
33
El Hbaili Mohammed
?
5
343
0
0
2
0
21
Filali Yassine
29
14
1023
0
0
1
0
10
Gourad Ismail
23
17
607
0
0
2
0
11
Hamadi Zakaria
26
25
1717
0
0
1
0
20
Kasbaoui Achraf
26
14
1060
1
0
2
0
7
Radi Oussama
21
16
880
0
0
1
0
14
Souane Amine
22
24
2146
3
0
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Faidi Chouaib
24
23
2056
2
0
6
0
23
Kaddouri Akram
?
4
63
0
0
1
0
77
Lougmani Nadir
21
18
1391
1
0
4
1
4
Machich
?
1
21
0
0
0
0
16
Tabich Aniss
?
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Faouzi Jamal
58
Quảng cáo
Quảng cáo