Puchov (Bóng đá, Slovakia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Puchov
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Puchov
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pilny Peter
25
6
272
0
0
2
1
31
Vavrus Samuel
26
26
2247
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Janciga Michal
19
4
43
0
0
0
0
12
Kaufman Jan
20
22
1603
0
0
4
1
2
Lacko Stanislav
25
26
2168
1
0
6
0
19
Loduha Matej
30
27
2284
0
0
3
0
6
Micuda Simon
20
11
990
0
0
1
0
14
Mraz Patrik
37
21
1361
4
0
3
0
18
Obsivan Matej
18
10
819
1
0
4
1
3
Pavlovic Filip
22
22
1432
0
0
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Holis Stefan
31
15
537
2
0
5
2
13
Kopicar Adrian
27
19
1615
6
0
6
1
15
Lacko Patrick
19
21
1202
1
0
1
0
8
Levai Luboslav
25
18
973
2
0
3
0
10
Michlik Jakub
26
19
1324
6
0
3
0
22
Mojzis Adrian
21
11
898
1
0
2
0
20
Poboril Radim
22
23
1754
1
0
5
0
17
Seron Lubos
21
11
396
0
0
0
0
16
Strauch Lukas
20
16
330
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kapusniak Slavomir
26
24
852
1
0
8
1
7
Kvocera Milan
26
8
345
1
0
1
0
7
Martincek Juraj
26
14
620
0
0
3
0
4
Vavrik Timotej
17
13
859
6
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pilny Peter
25
6
272
0
0
2
1
31
Vavrus Samuel
26
26
2247
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Janciga Michal
19
4
43
0
0
0
0
12
Kaufman Jan
20
22
1603
0
0
4
1
2
Lacko Stanislav
25
26
2168
1
0
6
0
19
Loduha Matej
30
27
2284
0
0
3
0
6
Micuda Simon
20
11
990
0
0
1
0
14
Mraz Patrik
37
21
1361
4
0
3
0
18
Obsivan Matej
18
10
819
1
0
4
1
3
Pavlovic Filip
22
22
1432
0
0
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Holis Stefan
31
15
537
2
0
5
2
13
Kopicar Adrian
27
19
1615
6
0
6
1
15
Lacko Patrick
19
21
1202
1
0
1
0
8
Levai Luboslav
25
18
973
2
0
3
0
10
Michlik Jakub
26
19
1324
6
0
3
0
22
Mojzis Adrian
21
11
898
1
0
2
0
20
Poboril Radim
22
23
1754
1
0
5
0
17
Seron Lubos
21
11
396
0
0
0
0
16
Strauch Lukas
20
16
330
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kapusniak Slavomir
26
24
852
1
0
8
1
7
Kvocera Milan
26
8
345
1
0
1
0
7
Martincek Juraj
26
14
620
0
0
3
0
4
Vavrik Timotej
17
13
859
6
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo