Mura (Bóng đá, Slovenia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Mura
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovenia
Mura
Sân vận động:
Mestni stadion Fazanerija
Sức chứa:
3 716
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva liga
Slovenian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mihelak Klemen
22
26
2340
0
0
3
0
13
Raduha Florijan
27
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Katic Daniel
21
2
16
0
0
0
0
11
Kous Ziga
31
24
1668
0
4
5
1
26
Proleta Borna
22
27
2146
1
1
6
0
3
Pucko Klemen
28
14
1030
0
0
1
0
5
Sadriu Leard
23
28
2258
0
0
7
1
21
Scernjavic Tilen
20
11
673
0
1
4
0
16
Tripi Filippo
22
29
1841
1
4
6
0
32
Trontelj Zan
24
30
2136
2
3
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antolin Aljaz
21
17
1021
0
0
1
0
49
Brkic Timotej
18
15
781
0
0
3
0
8
Cottrell Ben
22
11
562
0
0
2
0
25
Domijan Jaka
20
4
50
0
0
0
0
20
Kasalo Niko
18
18
632
2
1
0
0
9
Marusko Matic
33
25
2111
2
1
5
0
88
Nuhanovic Sandi
25
15
1295
3
1
3
0
77
Turudija Luka
19
15
387
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Caks Robert
23
14
741
5
1
0
0
2
Cipot Kai
23
6
495
0
0
1
0
22
Jovicevic Nikola
20
18
624
1
2
1
0
30
Kurtovic Almin
24
31
2258
2
2
5
0
89
Kyziridis Alexandros
23
9
343
0
0
1
0
19
Lamy Julien
24
12
740
1
1
1
0
17
Marosa Amadej
30
36
2623
10
6
1
0
7
Saitoski Emir
21
5
212
1
0
0
0
10
Saric Ivan
23
15
563
0
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zlogar Anton
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mihelak Klemen
22
2
240
0
0
0
0
13
Raduha Florijan
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kous Ziga
31
2
163
0
0
0
0
26
Proleta Borna
22
4
311
2
0
0
0
3
Pucko Klemen
28
2
177
0
0
1
0
5
Sadriu Leard
23
3
330
0
0
1
0
21
Scernjavic Tilen
20
1
36
0
0
0
0
16
Tripi Filippo
22
2
154
0
0
1
0
32
Trontelj Zan
24
2
127
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antolin Aljaz
21
2
153
0
0
0
0
8
Cottrell Ben
22
1
58
0
0
0
0
20
Kasalo Niko
18
2
45
1
0
0
0
9
Marusko Matic
33
3
77
1
0
0
0
88
Nuhanovic Sandi
25
3
330
0
0
0
0
77
Turudija Luka
19
3
71
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Caks Robert
23
3
152
1
0
0
0
2
Cipot Kai
23
1
120
0
0
1
0
22
Jovicevic Nikola
20
3
69
1
0
0
0
30
Kurtovic Almin
24
2
210
0
0
2
0
89
Kyziridis Alexandros
23
3
188
0
0
0
0
19
Lamy Julien
24
2
98
0
0
1
0
17
Marosa Amadej
30
3
273
2
0
1
0
7
Saitoski Emir
21
2
25
1
0
0
0
10
Saric Ivan
23
3
150
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zlogar Anton
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mihelak Klemen
22
28
2580
0
0
3
0
13
Raduha Florijan
27
11
990
0
0
1
0
43
Strajnar Aljaz
16
0
0
0
0
0
0
28
Sumenjak Vid
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anzelj Bine
17
0
0
0
0
0
0
4
Katic Daniel
21
2
16
0
0
0
0
11
Kous Ziga
31
26
1831
0
4
5
1
33
Kumer Celik Alin
17
0
0
0
0
0
0
24
Laci Ziga
21
0
0
0
0
0
0
44
Lovrec Saso
18
0
0
0
0
0
0
26
Proleta Borna
22
31
2457
3
1
6
0
3
Pucko Klemen
28
16
1207
0
0
2
0
5
Sadriu Leard
23
31
2588
0
0
8
1
21
Scernjavic Tilen
20
12
709
0
1
4
0
16
Tripi Filippo
22
31
1995
1
4
7
0
32
Trontelj Zan
24
32
2263
2
3
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antolin Aljaz
21
19
1174
0
0
1
0
49
Brkic Timotej
18
15
781
0
0
3
0
8
Cottrell Ben
22
12
620
0
0
2
0
25
Domijan Jaka
20
4
50
0
0
0
0
66
Graj Niko
18
0
0
0
0
0
0
20
Kasalo Niko
18
20
677
3
1
0
0
70
Koren Nal Lan
17
0
0
0
0
0
0
9
Marusko Matic
33
28
2188
3
1
5
0
88
Nuhanovic Sandi
25
18
1625
3
1
3
0
77
Turudija Luka
19
18
458
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Caks Robert
23
17
893
6
1
0
0
2
Cipot Kai
23
7
615
0
0
2
0
22
Jovicevic Nikola
20
21
693
2
2
1
0
30
Kurtovic Almin
24
33
2468
2
2
7
0
89
Kyziridis Alexandros
23
12
531
0
0
1
0
19
Lamy Julien
24
14
838
1
1
2
0
17
Marosa Amadej
30
39
2896
12
6
2
0
7
Saitoski Emir
21
7
237
2
0
0
0
10
Saric Ivan
23
18
713
0
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zlogar Anton
46
Quảng cáo
Quảng cáo