Myjava (Bóng đá, Slovakia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Myjava
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Myjava
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kubica Denis
29
16
1440
0
0
1
0
30
Zakech Rene
22
12
1080
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bedecs Imrich
32
26
2313
1
0
5
0
18
Boledovic Michal
21
20
968
0
0
2
0
22
Curik Maros
26
25
2075
1
0
10
1
16
Halabrin Jergus
?
22
1830
2
0
5
0
25
Kaua Moura
20
7
217
0
0
0
0
12
Kvasnica Daniel
39
1
1
0
0
0
0
14
Toman Jaroslav
28
14
1202
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Castellano Oscar
27
29
2322
5
0
7
0
11
Cisar Adam
28
28
1600
0
0
5
1
13
Congrady Tobias
20
8
247
0
0
0
0
9
Copko David
27
28
1418
5
0
1
0
5
Flamik Samuel
27
23
1099
1
0
5
0
19
Halabrin Gabriel
21
22
1279
0
0
10
0
12
Horniak Tomas
20
2
12
0
0
0
0
27
Kousal Filip
21
12
868
2
0
2
0
10
Simecek Filip
21
13
569
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Prachar Samuel
21
18
962
1
0
2
1
14
Sow Sidath
22
9
263
1
0
0
0
7
Sylla Alioune
21
13
1039
5
0
2
0
23
Vlasov Oleg
21
10
555
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hudec Ladislav
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kubica Denis
29
16
1440
0
0
1
0
28
Opalek Patrick
20
0
0
0
0
0
0
30
Zakech Rene
22
12
1080
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bedecs Imrich
32
26
2313
1
0
5
0
18
Boledovic Michal
21
20
968
0
0
2
0
22
Curik Maros
26
25
2075
1
0
10
1
16
Halabrin Jergus
?
22
1830
2
0
5
0
25
Kaua Moura
20
7
217
0
0
0
0
12
Kvasnica Daniel
39
1
1
0
0
0
0
14
Toman Jaroslav
28
14
1202
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Castellano Oscar
27
29
2322
5
0
7
0
11
Cisar Adam
28
28
1600
0
0
5
1
13
Congrady Tobias
20
8
247
0
0
0
0
9
Copko David
27
28
1418
5
0
1
0
5
Flamik Samuel
27
23
1099
1
0
5
0
15
Fukna Dominik
26
0
0
0
0
0
0
19
Halabrin Gabriel
21
22
1279
0
0
10
0
12
Horniak Tomas
20
2
12
0
0
0
0
27
Kousal Filip
21
12
868
2
0
2
0
10
Simecek Filip
21
13
569
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Prachar Samuel
21
18
962
1
0
2
1
14
Sow Sidath
22
9
263
1
0
0
0
7
Sylla Alioune
21
13
1039
5
0
2
0
23
Vlasov Oleg
21
10
555
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hudec Ladislav
?
Quảng cáo
Quảng cáo