Nacional Potosi (Bóng đá, Bolivia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Nacional Potosi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bolivia
Nacional Potosi
Sân vận động:
Estadio Víctor Agustín Ugarte
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Adorno Carlos
23
5
450
0
0
0
0
1
Mustafa Saidt
34
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anez Oscar
33
5
171
0
1
0
0
23
Baldomar Oscar
28
7
551
0
0
1
0
13
Cabrera Abraham
33
6
314
0
0
4
0
3
Guerra Javier
20
8
438
0
0
3
1
32
Leanos Heber
33
4
206
0
1
0
0
5
Mancilla Daniel
33
10
742
0
1
3
0
2
Ortiz Maximiliano
34
8
651
0
0
1
1
6
Restrepo Edisson
27
11
979
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Andia Jorge
36
9
479
1
0
2
1
18
Azogue Pedro
29
10
524
0
0
3
0
4
Carrasco Jose
26
4
290
0
0
3
0
9
Cristaldo Gustavo
35
11
497
3
1
2
0
10
Galindo Samuel
32
11
766
0
1
3
1
17
Guerra Saulo
31
10
596
0
1
4
1
21
Ortiz Miyhal
22
5
326
1
2
1
0
8
Pavia Mamani Luis Fernando
24
3
140
0
0
0
0
16
Torrico Andreas
19
14
1170
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alles Gustavo
34
6
263
0
1
1
0
29
Alvarez William
28
13
656
4
1
1
0
19
Callejo Facundo
31
12
849
4
2
2
0
11
Duarte William
28
4
156
0
0
1
0
27
Garcia Alfredo
22
1
74
1
0
0
0
22
Hoyos Josue
31
10
518
0
0
3
0
20
Prost Martin
35
12
953
2
1
2
0
7
Romay Kevin
30
2
49
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Biaggio Claudio
56
Illanes Alberto
60
Mur Antonio
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Adorno Carlos
23
1
90
0
0
0
0
1
Mustafa Saidt
34
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anez Oscar
33
1
57
0
0
1
0
23
Baldomar Oscar
28
7
574
0
0
1
0
13
Cabrera Abraham
33
1
29
0
0
0
0
32
Leanos Heber
33
3
147
0
0
0
0
5
Mancilla Daniel
33
7
530
0
1
2
0
2
Ortiz Maximiliano
34
6
512
0
0
1
0
6
Restrepo Edisson
27
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Andia Jorge
36
5
224
0
0
2
0
18
Azogue Pedro
29
5
184
0
0
1
0
4
Carrasco Jose
26
1
90
0
0
0
0
9
Cristaldo Gustavo
35
6
325
1
1
0
0
10
Galindo Samuel
32
7
459
1
0
1
0
17
Guerra Saulo
31
5
270
1
1
1
0
8
Pavia Mamani Luis Fernando
24
4
92
0
0
0
0
16
Torrico Andreas
19
6
287
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alles Gustavo
34
3
110
0
0
0
0
29
Alvarez William
28
7
241
2
0
0
0
19
Callejo Facundo
31
6
468
2
0
0
0
11
Duarte William
28
3
83
0
0
0
0
22
Hoyos Josue
31
6
466
0
0
4
1
20
Prost Martin
35
7
555
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Biaggio Claudio
56
Illanes Alberto
60
Mur Antonio
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Adorno Carlos
23
6
540
0
0
0
0
12
Mejia Mejia Jorge
22
0
0
0
0
0
0
1
Mustafa Saidt
34
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anez Oscar
33
6
228
0
1
1
0
23
Baldomar Oscar
28
14
1125
0
0
2
0
13
Cabrera Abraham
33
7
343
0
0
4
0
21
Cabrera Nelson
41
0
0
0
0
0
0
18
Galain Martin
35
0
0
0
0
0
0
3
Guerra Javier
20
8
438
0
0
3
1
32
Leanos Heber
33
7
353
0
1
0
0
5
Mancilla Daniel
33
17
1272
0
2
5
0
2
Ortiz Maximiliano
34
14
1163
0
0
2
1
6
Restrepo Edisson
27
18
1609
0
0
1
0
2
Torrico Luis
37
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Andia Jorge
36
14
703
1
0
4
1
29
Armijo Sebastian
20
0
0
0
0
0
0
18
Azogue Pedro
29
15
708
0
0
4
0
30
Calle Jesus
20
0
0
0
0
0
0
4
Carrasco Jose
26
5
380
0
0
3
0
9
Cristaldo Gustavo
35
17
822
4
2
2
0
10
Galindo Samuel
32
18
1225
1
1
4
1
17
Guerra Saulo
31
15
866
1
2
5
1
21
Ortiz Miyhal
22
5
326
1
2
1
0
30
Paco Ever
19
0
0
0
0
0
0
8
Pavia Mamani Luis Fernando
24
7
232
0
0
0
0
16
Torrico Andreas
19
20
1457
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alles Gustavo
34
9
373
0
1
1
0
29
Alvarez William
28
20
897
6
1
1
0
19
Callejo Facundo
31
18
1317
6
2
2
0
11
Cordoba Benitez Andres Felipe
26
0
0
0
0
0
0
11
Duarte William
28
7
239
0
0
1
0
27
Garcia Alfredo
22
1
74
1
0
0
0
22
Hoyos Josue
31
16
984
0
0
7
1
20
Prost Martin
35
19
1508
3
3
3
0
7
Romay Kevin
30
2
49
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Biaggio Claudio
56
Illanes Alberto
60
Mur Antonio
60
Quảng cáo
Quảng cáo