Nantes U19 (Bóng đá, Pháp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Nantes U19
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Nantes U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mabon Tom
19
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Acapandie Mathieu
19
3
187
0
0
0
0
13
Dugard Taigy
17
4
360
0
0
0
0
29
Fortun Titouan
20
1
71
0
0
1
0
3
Gautier Louka
?
5
332
0
1
0
0
32
Koumous Ken Gaston
18
1
22
0
0
0
0
4
Mongo Enzo
19
7
630
0
0
2
0
21
Mwamba Musunda
17
2
110
0
0
0
0
2
Philippe Mathis
?
6
510
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Assoumani Dehmaine
19
7
578
1
0
2
0
13
Assoumani Latufe
?
1
1
0
0
0
0
24
Deuff Bahmed
18
1
3
0
0
0
0
14
Djonda Christian
17
1
15
0
0
0
0
6
Gomes Malang
18
8
718
1
0
2
0
27
Le Toux Many
?
1
10
0
0
0
0
8
Leroux Louis
18
8
638
1
1
2
0
13
Mountsangui Warren
20
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Appuah Stredair
Chấn thương đầu gối
19
6
510
0
0
0
0
18
Camara Mohamed
16
2
32
0
0
0
0
7
Guirassy Bahereba
17
8
637
0
1
1
0
9
Mafoumbi M'Badinga Exauce
19
8
678
3
2
2
0
14
Nzita Brayan
18
8
178
0
0
0
0
28
Toure Sankoumba
?
7
91
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moreau Stephane
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bacle Thomas
?
0
0
0
0
0
0
40
Le Duigou Daniel
17
0
0
0
0
0
0
1
Mabon Tom
19
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Acapandie Mathieu
19
3
187
0
0
0
0
13
Dugard Taigy
17
4
360
0
0
0
0
29
Fortun Titouan
20
1
71
0
0
1
0
3
Gautier Louka
?
5
332
0
1
0
0
32
Koumous Ken Gaston
18
1
22
0
0
0
0
4
Mongo Enzo
19
7
630
0
0
2
0
21
Mwamba Musunda
17
2
110
0
0
0
0
2
Philippe Mathis
?
6
510
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Assoumani Dehmaine
19
7
578
1
0
2
0
13
Assoumani Latufe
?
1
1
0
0
0
0
24
Deuff Bahmed
18
1
3
0
0
0
0
14
Djonda Christian
17
1
15
0
0
0
0
6
Gomes Malang
18
8
718
1
0
2
0
27
Le Toux Many
?
1
10
0
0
0
0
8
Leroux Louis
18
8
638
1
1
2
0
13
Mountsangui Warren
20
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Appuah Stredair
Chấn thương đầu gối
19
6
510
0
0
0
0
18
Camara Mohamed
16
2
32
0
0
0
0
7
Guirassy Bahereba
17
8
637
0
1
1
0
9
Mafoumbi M'Badinga Exauce
19
8
678
3
2
2
0
14
Nzita Brayan
18
8
178
0
0
0
0
28
Toure Sankoumba
?
7
91
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moreau Stephane
53
Quảng cáo
Quảng cáo