Nea Salamis (Bóng đá, Síp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Nea Salamis
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Síp
Nea Salamis
Sân vận động:
Ammochostos Stadium
(Larnaca)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyta Championship
Cyprus Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Kalanides Giannis
18
3
241
0
0
0
0
30
Kissas Anastasios
36
11
930
0
0
0
0
1
Melissas Nikolaos
31
27
2430
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Datkovic Niko
31
24
1918
1
0
2
0
28
Guanini Manuel
28
9
697
0
0
3
0
3
Katsikas Georgios
33
4
48
0
0
0
0
4
Konate Pa
30
19
1067
0
0
0
0
14
Koumouris Michalis
29
2
57
0
0
0
0
24
Leuko Serge
30
29
2157
0
0
10
1
37
Ofori Richard
31
14
746
0
0
4
0
2
Sergiou Konstantinos
23
35
2977
0
0
5
0
44
Viktoros Giorgos
18
17
1310
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bejarano Danny
30
31
2385
2
0
16
2
78
Diakite Abdelaye
34
34
3018
6
0
5
0
18
Dos Santos Norberto Carlos Costa
25
33
2322
0
0
8
0
23
Frangos Andreas
27
15
798
3
0
2
0
80
Katsiaris Antonis
27
30
1274
2
0
3
0
33
Kontopoulos Savvas
16
2
10
0
0
0
0
11
Kuzmanovic Nemanja
35
22
710
1
0
0
0
97
Mavroudis Andreas
16
3
84
0
0
0
0
8
Miguelito
34
38
2141
5
0
3
0
20
Papageorgiou Giorgios
26
28
1172
2
0
3
0
25
Prokopiou Titos
19
9
273
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Christodoulou Michalis
24
6
216
0
0
4
0
9
Durmishaj Fiorin
27
33
2175
9
0
5
0
10
Fernandez Satue Victor
26
26
1253
1
0
0
0
32
Janga Rangelo
32
17
875
2
0
3
0
19
Kone Kialy
27
32
1631
1
0
2
0
99
Koroma Osman
21
13
192
0
0
2
0
7
Narsingh Luciano
33
37
2629
8
0
2
1
21
Spyridakis Dimitrios
19
9
384
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Christodoulou Christodoulos
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Melissas Nikolaos
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Datkovic Niko
31
2
21
1
0
0
0
28
Guanini Manuel
28
1
90
0
0
1
0
4
Konate Pa
30
1
45
0
0
0
0
37
Ofori Richard
31
1
46
0
0
1
0
2
Sergiou Konstantinos
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bejarano Danny
30
1
70
0
0
0
0
78
Diakite Abdelaye
34
1
90
0
0
0
0
18
Dos Santos Norberto Carlos Costa
25
1
82
0
0
0
0
80
Katsiaris Antonis
27
1
9
0
0
0
0
11
Kuzmanovic Nemanja
35
1
0
1
0
0
0
8
Miguelito
34
2
28
1
0
0
0
20
Papageorgiou Giorgios
26
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Durmishaj Fiorin
27
2
63
1
0
1
0
32
Janga Rangelo
32
1
90
0
0
0
0
19
Kone Kialy
27
1
45
0
0
0
0
99
Koroma Osman
21
1
0
1
0
0
0
7
Narsingh Luciano
33
1
90
0
0
0
0
21
Spyridakis Dimitrios
19
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Christodoulou Christodoulos
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Kalanides Giannis
18
3
241
0
0
0
0
30
Kissas Anastasios
36
11
930
0
0
0
0
1
Melissas Nikolaos
31
28
2520
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Datkovic Niko
31
26
1939
2
0
2
0
28
Guanini Manuel
28
10
787
0
0
4
0
3
Katsikas Georgios
33
4
48
0
0
0
0
4
Konate Pa
30
20
1112
0
0
0
0
14
Koumouris Michalis
29
2
57
0
0
0
0
24
Leuko Serge
30
29
2157
0
0
10
1
37
Ofori Richard
31
15
792
0
0
5
0
2
Sergiou Konstantinos
23
36
3067
0
0
5
0
44
Viktoros Giorgos
18
17
1310
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bejarano Danny
30
32
2455
2
0
16
2
78
Diakite Abdelaye
34
35
3108
6
0
5
0
18
Dos Santos Norberto Carlos Costa
25
34
2404
0
0
8
0
23
Frangos Andreas
27
15
798
3
0
2
0
80
Katsiaris Antonis
27
31
1283
2
0
3
0
33
Kontopoulos Savvas
16
2
10
0
0
0
0
11
Kuzmanovic Nemanja
35
23
710
2
0
0
0
97
Mavroudis Andreas
16
3
84
0
0
0
0
8
Miguelito
34
40
2169
6
0
3
0
20
Papageorgiou Giorgios
26
29
1218
2
0
3
0
25
Prokopiou Titos
19
9
273
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Christodoulou Michalis
24
6
216
0
0
4
0
9
Durmishaj Fiorin
27
35
2238
10
0
6
0
10
Fernandez Satue Victor
26
26
1253
1
0
0
0
32
Janga Rangelo
32
18
965
2
0
3
0
19
Kone Kialy
27
33
1676
1
0
2
0
99
Koroma Osman
21
14
192
1
0
2
0
7
Narsingh Luciano
33
38
2719
8
0
2
1
21
Spyridakis Dimitrios
19
10
384
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Christodoulou Christodoulos
?
Quảng cáo
Quảng cáo