Necaxa (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Necaxa
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Necaxa
Sân vận động:
Estadio Victoria
(Aguascalientes)
Sức chứa:
23 851
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gudino Raul
Thẻ đỏ
28
10
856
0
0
1
0
22
Unsain Ezequiel
29
25
2205
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alcantar Jesus
20
4
93
0
0
0
0
2
Martinez Emilio
21
22
1478
1
0
2
0
5
Mayorga Manuel
26
8
435
0
0
1
0
23
Montes Alan
23
32
2517
2
1
8
0
3
Oliveros Agustin
25
25
1958
0
1
2
0
4
Pena Alexis
28
34
3060
2
0
4
0
20
Rodriguez Hernandez Jorge Alejandro
22
20
1170
0
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrade Alejandro
22
20
829
3
0
2
0
33
Arce Juarez Fernando David
27
27
2200
2
1
10
1
25
Colorado Andres
25
18
639
0
0
4
0
24
Cortes Jair
23
19
909
0
0
4
1
19
Gomez Diego
20
22
1452
2
2
3
0
11
Jurado Heriberto
19
26
1197
1
5
4
0
184
Madrid Waldo
20
5
41
0
0
0
0
7
Mendez Edgar
33
30
1288
6
2
5
0
197
Moreno Arath
18
2
40
0
0
0
0
10
Paradela Jose
25
15
1222
5
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alvarez Alek
21
1
8
0
0
0
0
27
Cambindo Abonia Diber Armando
28
14
1068
8
3
2
1
17
Cortez Rogelio
19
12
303
1
0
3
0
15
Garnica Bryan
27
34
2786
2
6
5
0
179
Lopez Cesar
22
4
23
1
0
0
0
30
Monreal Ricardo
23
25
1540
4
9
5
1
18
Samudio Braian
28
22
793
4
1
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fentanes Eduardo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gudino Raul
Thẻ đỏ
28
10
856
0
0
1
0
22
Unsain Ezequiel
29
25
2205
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alcantar Jesus
20
4
93
0
0
0
0
188
Chavez Angel
19
0
0
0
0
0
0
2
Martinez Emilio
21
22
1478
1
0
2
0
5
Mayorga Manuel
26
8
435
0
0
1
0
23
Montes Alan
23
32
2517
2
1
8
0
3
Oliveros Agustin
25
25
1958
0
1
2
0
4
Pena Alexis
28
34
3060
2
0
4
0
20
Rodriguez Hernandez Jorge Alejandro
22
20
1170
0
0
8
0
193
Torres Acosta Roman
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrade Alejandro
22
20
829
3
0
2
0
33
Arce Juarez Fernando David
27
27
2200
2
1
10
1
25
Colorado Andres
25
18
639
0
0
4
0
24
Cortes Jair
23
19
909
0
0
4
1
19
Gomez Diego
20
22
1452
2
2
3
0
11
Jurado Heriberto
19
26
1197
1
5
4
0
184
Madrid Waldo
20
5
41
0
0
0
0
7
Mendez Edgar
33
30
1288
6
2
5
0
197
Moreno Arath
18
2
40
0
0
0
0
10
Paradela Jose
25
15
1222
5
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alvarez Alek
21
1
8
0
0
0
0
27
Cambindo Abonia Diber Armando
28
14
1068
8
3
2
1
17
Cortez Rogelio
19
12
303
1
0
3
0
15
Garnica Bryan
27
34
2786
2
6
5
0
179
Lopez Cesar
22
4
23
1
0
0
0
30
Monreal Ricardo
23
25
1540
4
9
5
1
18
Samudio Braian
28
22
793
4
1
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fentanes Eduardo
46
Quảng cáo
Quảng cáo