Netanya (Bóng đá, Israel). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Netanya
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Israel
Netanya
Sân vận động:
Netanya Stadium
(Netanya)
Sức chứa:
13 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
State Cup
Toto Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Nir On Omer Yaacov
23
9
810
0
0
1
0
18
Tzarfati Tomer
20
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abu Hanna Joel
26
24
1628
0
0
8
0
4
Ben Shabat Itay
23
11
736
0
0
0
0
26
Jaber Karem
23
22
1683
0
0
12
1
44
Khvadagiani Saba
21
7
630
0
0
1
0
47
Kulikov Denis
19
6
335
0
0
0
0
5
Levy Matan
22
10
647
0
0
2
0
42
Ouammou Nassim
31
23
1638
1
0
2
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Avraham Aviv
28
18
927
0
0
6
1
19
Azoulay Ethane
21
18
1480
3
1
1
0
16
Belay Naftali
27
19
990
1
0
6
0
10
Bilu Oz
23
30
1699
2
4
2
0
8
Boris Enow
24
28
2479
0
1
11
1
14
Cohen Bar
23
28
1242
4
3
3
0
80
Mizrahi Guy
23
21
1395
0
1
3
0
7
Plakushchenko Maxim
28
26
1647
5
1
3
0
12
Sade Yuval
23
10
684
0
0
1
0
6
Zaarura Basam
21
5
128
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bilenkyi Stanislav
25
25
1582
1
3
4
0
54
Rotman Liran
27
25
1238
4
2
2
0
20
Salman Ahmed
20
23
860
1
1
0
0
99
Shviro Itamar
25
26
954
2
0
1
0
11
Tanko Ibrahim
25
7
183
0
0
0
0
66
Zlatanovic Igor
26
22
1417
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Balbul Marco
56
Roman Dan Mihai
38
Tzarfati Guy
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Nir On Omer Yaacov
23
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abu Hanna Joel
26
2
164
0
0
0
0
4
Ben Shabat Itay
23
2
210
1
0
0
0
26
Jaber Karem
23
2
210
0
1
1
0
44
Khvadagiani Saba
21
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Avraham Aviv
28
2
118
0
0
0
0
19
Azoulay Ethane
21
2
191
1
0
0
0
16
Belay Naftali
27
2
100
0
0
0
1
10
Bilu Oz
23
3
142
1
0
1
0
8
Boris Enow
24
2
175
0
0
0
0
14
Cohen Bar
23
1
24
0
0
0
0
80
Mizrahi Guy
23
1
0
1
0
0
0
7
Plakushchenko Maxim
28
3
75
3
0
0
0
12
Sade Yuval
23
2
210
0
0
0
0
6
Zaarura Basam
21
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Rotman Liran
27
2
102
0
0
0
0
20
Salman Ahmed
20
2
120
0
0
1
0
99
Shviro Itamar
25
2
56
1
0
0
0
66
Zlatanovic Igor
26
2
156
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Balbul Marco
56
Roman Dan Mihai
38
Tzarfati Guy
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Tzarfati Tomer
20
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abu Hanna Joel
26
4
178
0
0
1
0
4
Ben Shabat Itay
23
2
161
0
0
0
0
26
Jaber Karem
23
5
412
1
0
2
0
47
Kulikov Denis
19
1
90
0
0
1
0
5
Levy Matan
22
2
90
0
0
1
0
42
Ouammou Nassim
31
5
387
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Avraham Aviv
28
2
44
0
0
0
0
19
Azoulay Ethane
21
5
335
2
0
1
0
16
Belay Naftali
27
4
93
0
0
0
0
10
Bilu Oz
23
5
387
0
0
0
0
8
Boris Enow
24
5
450
1
0
0
0
14
Cohen Bar
23
3
211
2
0
0
0
7
Plakushchenko Maxim
28
4
217
0
0
0
0
12
Sade Yuval
23
1
25
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bilenkyi Stanislav
25
5
326
3
0
1
0
54
Rotman Liran
27
3
163
0
0
0
0
20
Salman Ahmed
20
4
229
2
0
0
0
66
Zlatanovic Igor
26
4
163
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Balbul Marco
56
Roman Dan Mihai
38
Tzarfati Guy
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Nir On Omer Yaacov
23
11
1020
0
0
1
0
18
Tzarfati Tomer
20
19
1710
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abu Hanna Joel
26
30
1970
0
0
9
0
4
Ben Shabat Itay
23
15
1107
1
0
0
0
26
Jaber Karem
23
29
2305
1
1
15
1
44
Khvadagiani Saba
21
8
643
0
0
1
0
47
Kulikov Denis
19
7
425
0
0
1
0
5
Levy Matan
22
12
737
0
0
3
0
42
Ouammou Nassim
31
28
2025
1
0
3
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Avraham Aviv
28
22
1089
0
0
6
1
19
Azoulay Ethane
21
25
2006
6
1
2
0
16
Belay Naftali
27
25
1183
1
0
6
1
10
Bilu Oz
23
38
2228
3
4
3
0
8
Boris Enow
24
35
3104
1
1
11
1
14
Cohen Bar
23
32
1477
6
3
3
0
80
Mizrahi Guy
23
22
1395
1
1
3
0
7
Plakushchenko Maxim
28
33
1939
8
1
3
0
12
Sade Yuval
23
13
919
0
0
2
0
6
Zaarura Basam
21
6
136
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bilenkyi Stanislav
25
30
1908
4
3
5
0
54
Rotman Liran
27
30
1503
4
2
2
0
20
Salman Ahmed
20
29
1209
3
1
1
0
99
Shviro Itamar
25
28
1010
3
0
1
0
11
Tanko Ibrahim
25
7
183
0
0
0
0
66
Zlatanovic Igor
26
28
1736
4
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Balbul Marco
56
Roman Dan Mihai
38
Tzarfati Guy
45
Quảng cáo
Quảng cáo