Hà Lan Nữ (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hà Lan Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Hà Lan Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kop Lize
26
0
0
0
0
0
0
1
Lorsheyd Barbara
33
0
0
0
0
0
0
1
Weimar Jacintha
25
0
0
0
0
0
0
1
de Jong Danielle
21
0
0
0
0
0
0
1
van Domselaar Daphne
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Casparij Kerstin
23
0
0
0
0
0
0
4
Dijkstra Caitlin
25
0
0
0
0
0
0
3
Hendriks Gwyneth
23
0
0
0
0
0
0
6
Janssen Dominique
29
0
0
0
0
0
0
20
Nijstad Nina
21
0
0
0
0
0
0
5
Olislagers Marisa
23
0
0
0
0
0
0
2
Wilms Lynn
23
0
0
0
0
0
0
5
van Dongen Merel
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beerensteyn Lineth
27
0
0
0
0
0
0
13
Egurrola Wienke Damaris Berta
24
0
0
0
0
0
0
14
Groenen Jackie
29
0
0
0
0
0
0
20
Kaptein Wieke Hendrikje Maria
18
0
0
0
0
0
0
11
Martens Lieke
31
0
0
0
0
0
0
21
Pelova Victoria
24
0
0
0
0
0
0
20
Roord Jill
27
0
0
0
0
0
0
8
Spitse Sherida
33
0
0
0
0
0
0
17
van de Donk Danielle
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bayings Jill
23
0
0
0
0
0
0
24
Brugts Esmee
20
0
0
0
0
0
0
15
Grant Chasity
23
0
0
0
0
0
0
11
Jansen Renate
33
0
0
0
0
0
0
7
Leuchter Romee
23
0
0
0
0
0
0
11
Miedema Vivianne
27
0
0
0
0
0
0
25
Snoeijs Katja
27
0
0
0
0
0
0
19
van de Sanden Shanice
31
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jonker Andries
61
Quảng cáo
Quảng cáo