Hà Lan U18 (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hà Lan U18
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Hà Lan U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Eppink Mees
18
0
0
0
0
0
0
30
Heerkens Joeri
17
0
0
0
0
0
0
1
Ka Ismail
18
0
0
0
0
0
0
1
Zeggen Kiyani
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Atikallah Rayan
17
0
0
0
0
0
0
67
Bouland Sven
18
0
0
0
0
0
0
12
Dijkstra Elijah
17
0
0
0
0
0
0
56
Egbring Mats
17
0
0
0
0
0
0
17
Janse Dies
18
0
0
0
0
0
0
62
Mastoras Enoch
17
0
0
0
0
0
0
24
Mesbahi Julien
18
0
0
0
0
0
0
39
Rots Mats
18
0
0
0
0
0
0
2
Ugwu Precious
18
0
0
0
0
0
0
Verkuijl Mark
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Esselink Sem
18
0
0
0
0
0
0
15
Kuhn Wessel
17
0
0
0
0
0
0
20
Oerip Julian
17
0
0
0
0
0
0
40
Raterink Othniel
18
0
0
0
0
0
0
10
Smit Kees
18
0
0
0
0
0
0
Zarrouk Anass
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bal Jesse
17
0
0
0
0
0
0
9
Eduardo Yannick
18
0
0
0
0
0
0
Konadu Don-Angelo
17
0
0
0
0
0
0
10
Redmond Zepiqueno
17
0
0
0
0
0
0
11
Sliti Aymen
18
0
0
0
0
0
0
63
Slory Jaden
18
0
0
0
0
0
0
9
Vink Skye
17
0
0
0
0
0
0
19
Wolff Kayden
17
0
0
0
0
0
0
22
van den Ban Yoel
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van der Veen Peter
66
Quảng cáo
Quảng cáo