Newcastle Jets (Bóng đá, Úc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Newcastle Jets
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Úc
Newcastle Jets
Sân vận động:
McDonald Jones Stadium
Sức chứa:
33 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A-League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Scott Ryan
28
27
2430
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Aquilina Thomas
23
16
996
0
2
2
0
22
Cancar Phillip
22
22
1848
1
1
5
0
27
Grimaldi Nathan
22
7
450
0
0
2
0
3
Hoffman Jason
35
9
244
0
0
0
0
14
Ingham Dane
24
27
2384
0
2
5
0
25
Jenkinson Carl
32
9
422
0
1
2
0
5
Mauragis Lucas
22
22
1841
2
3
4
0
33
Natta Mark
21
24
2147
1
0
1
0
23
Wilmering Daniel
23
22
1029
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bayliss Lachlan
21
11
564
0
0
0
0
15
Berthomier Jason
34
7
138
0
1
0
0
17
Grozos Kosta
23
27
2183
1
5
4
0
6
O'Neill Brandon
30
23
1703
0
0
2
0
19
Timmins Callum
24
24
1267
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Buhagiar Trent
26
23
1190
5
3
2
0
26
Goodwin Archie
19
20
491
2
1
0
0
10
Piscopo Reno
25
15
827
1
0
1
0
8
Stamatelopoulos Apostolos
25
25
2122
17
2
6
1
18
Stynes Daniel
25
14
616
0
2
2
0
13
Taylor Clayton
20
25
1807
7
3
0
0
29
Vidic Justin
19
5
104
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Bowling Zac
20
0
0
0
0
0
0
21
James Noah
23
0
0
0
0
0
0
1
Scott Ryan
28
27
2430
0
0
0
0
20
Weier Michael
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Aquilina Thomas
23
16
996
0
2
2
0
22
Cancar Phillip
22
22
1848
1
1
5
0
27
Grimaldi Nathan
22
7
450
0
0
2
0
3
Hoffman Jason
35
9
244
0
0
0
0
14
Ingham Dane
24
27
2384
0
2
5
0
25
Jenkinson Carl
32
9
422
0
1
2
0
5
Mauragis Lucas
22
22
1841
2
3
4
0
33
Natta Mark
21
24
2147
1
0
1
0
23
Wilmering Daniel
23
22
1029
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bayliss Lachlan
21
11
564
0
0
0
0
15
Berthomier Jason
34
7
138
0
1
0
0
17
Grozos Kosta
23
27
2183
1
5
4
0
6
O'Neill Brandon
30
23
1703
0
0
2
0
19
Timmins Callum
24
24
1267
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Buhagiar Trent
26
23
1190
5
3
2
0
26
Goodwin Archie
19
20
491
2
1
0
0
10
Piscopo Reno
25
15
827
1
0
1
0
8
Stamatelopoulos Apostolos
25
25
2122
17
2
6
1
18
Stynes Daniel
25
14
616
0
2
2
0
13
Taylor Clayton
20
25
1807
7
3
0
0
29
Vidic Justin
19
5
104
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo