Niort (Bóng đá, Pháp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Niort
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Niort
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Delecroix Paul
35
32
2880
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Anaba Raphael
24
20
322
0
0
2
0
2
Bernard Quentin
34
32
2880
0
2
4
0
14
Durivaux Dylan
22
32
2823
3
1
3
0
5
Ecuele Manga Bruno
35
27
2430
4
2
2
0
18
Mbondo Bradley
22
31
2753
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Benchama Samy
23
32
2787
4
5
3
0
21
Bouekou Natanael
21
30
1155
1
1
2
0
28
El Hassani Nacim
24
5
43
0
1
0
0
20
El Kaddouri Billal
21
26
1449
2
3
2
0
17
Renel Samuel
22
32
2584
0
5
2
0
7
Zemzemi Moataz
24
22
1105
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bakayoko Ibrahima Ryan
22
12
426
1
1
1
0
8
Bentil Godwin
23
18
440
1
0
2
0
11
Cisse Sidi Ibrahim
21
14
756
0
3
1
0
10
Dali Amar Belkacem
25
19
958
5
1
3
0
19
Elphege Nesta
23
27
1963
11
1
6
0
9
Inchaud Marks
21
27
2159
6
5
2
0
23
Keita Mory
27
4
56
0
0
0
0
12
Manga Landry
23
6
55
0
0
1
0
24
Tormin Tyron
22
15
752
7
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Delecroix Paul
35
32
2880
0
0
1
0
40
Mbeubap Jacques
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Anaba Raphael
24
20
322
0
0
2
0
2
Bernard Quentin
34
32
2880
0
2
4
0
14
Durivaux Dylan
22
32
2823
3
1
3
0
5
Ecuele Manga Bruno
35
27
2430
4
2
2
0
18
Mbondo Bradley
22
31
2753
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Benchama Samy
23
32
2787
4
5
3
0
21
Bouekou Natanael
21
30
1155
1
1
2
0
28
El Hassani Nacim
24
5
43
0
1
0
0
20
El Kaddouri Billal
21
26
1449
2
3
2
0
17
Renel Samuel
22
32
2584
0
5
2
0
7
Zemzemi Moataz
24
22
1105
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bakayoko Ibrahima Ryan
22
12
426
1
1
1
0
8
Bentil Godwin
23
18
440
1
0
2
0
11
Cisse Sidi Ibrahim
21
14
756
0
3
1
0
10
Dali Amar Belkacem
25
19
958
5
1
3
0
19
Elphege Nesta
23
27
1963
11
1
6
0
9
Inchaud Marks
21
27
2159
6
5
2
0
23
Keita Mory
27
4
56
0
0
0
0
12
Manga Landry
23
6
55
0
0
1
0
24
Tormin Tyron
22
15
752
7
0
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo