NJS (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của NJS
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
NJS
Sân vận động:
Klaukkalan urheilualue
(Nurmijärvi)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group A
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Knuuttila Otso
31
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Backstrom Denis
?
6
540
0
0
0
0
3
Heikurinen Niilo
20
1
61
0
0
1
0
23
Huovinen Joel
19
1
90
0
0
1
0
4
Pursiainen Oliver
19
8
720
0
0
0
0
2
Sivonen Aaron
18
5
445
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Auranen Arttu
24
5
450
0
0
3
0
75
Gronthal Tomi
?
6
285
2
0
0
0
7
Heikkinen Benjamin
21
1
81
1
0
0
0
26
Kallio Aleksi
?
7
522
0
0
3
1
19
Kangasniemi Valtteri
23
8
532
0
0
2
0
28
Ketonen Veka
19
1
90
0
0
0
0
27
Lahikainen Kim
18
7
561
0
0
0
0
17
Lonnqvist Casper
22
1
90
0
0
0
0
7
Ozel Mehmet
18
3
124
1
0
0
0
35
Pastinen Lauri
19
7
386
0
0
0
0
18
Salminen Vico
21
8
718
0
0
2
0
20
Timsina Binay
?
3
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bade Maxim
17
6
360
1
0
0
0
12
Haapiainen Willem
22
1
67
0
0
1
0
17
Lehtojuuri Akseli
22
7
448
1
0
4
0
11
Lika Yllson
19
2
150
0
0
0
0
8
Lundgren Kim
21
7
196
0
0
0
0
15
Pihlajamaki Peetu
?
1
7
0
0
0
0
20
Rekola Benjamin
19
2
180
3
0
1
0
11
Ryhanen Eerik
?
2
49
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Savukoski Teemu
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Keto-oja Santtu
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Backstrom Denis
?
1
46
0
0
0
0
4
Pursiainen Oliver
19
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dumani Petrit
?
1
15
0
0
0
0
22
Frankenhaeuser Carl-Mikael
22
1
90
0
0
0
0
75
Gronthal Tomi
?
1
76
0
0
0
0
26
Kallio Aleksi
?
1
46
0
0
0
0
19
Kangasniemi Valtteri
23
1
76
0
0
1
0
27
Lahikainen Kim
18
1
90
0
0
0
0
35
Pastinen Lauri
19
1
90
0
0
1
0
18
Salminen Vico
21
1
45
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Lehtojuuri Akseli
22
1
26
0
0
0
0
8
Lundgren Kim
21
1
90
0
0
0
0
15
Pihlajamaki Peetu
?
1
65
0
0
0
0
11
Ryhanen Eerik
?
2
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Savukoski Teemu
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Karvinen Rasmus
22
0
0
0
0
0
0
43
Keto-oja Santtu
?
1
90
0
0
0
0
1
Knuuttila Otso
31
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Backstrom Denis
?
7
586
0
0
0
0
3
Heikurinen Niilo
20
1
61
0
0
1
0
23
Huovinen Joel
19
1
90
0
0
1
0
55
Maki-Uuro Tuure
?
0
0
0
0
0
0
4
Pursiainen Oliver
19
9
735
0
0
0
0
2
Sivonen Aaron
18
5
445
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Auranen Arttu
24
5
450
0
0
3
0
16
Bergstrom Lauri
30
0
0
0
0
0
0
29
Dumani Petrit
?
1
15
0
0
0
0
22
Frankenhaeuser Carl-Mikael
22
1
90
0
0
0
0
75
Gronthal Tomi
?
7
361
2
0
0
0
7
Heikkinen Benjamin
21
1
81
1
0
0
0
26
Kallio Aleksi
?
8
568
0
0
3
1
19
Kangasniemi Valtteri
23
9
608
0
0
3
0
28
Ketonen Veka
19
1
90
0
0
0
0
27
Lahikainen Kim
18
8
651
0
0
0
0
17
Lonnqvist Casper
22
1
90
0
0
0
0
7
Ozel Mehmet
18
3
124
1
0
0
0
35
Pastinen Lauri
19
8
476
0
0
1
0
18
Salminen Vico
21
9
763
0
0
3
0
20
Timsina Binay
?
3
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bade Maxim
17
6
360
1
0
0
0
12
Haapiainen Willem
22
1
67
0
0
1
0
17
Lehtojuuri Akseli
22
8
474
1
0
4
0
11
Lika Yllson
19
2
150
0
0
0
0
8
Lundgren Kim
21
8
286
0
0
0
0
8
Manninen Joonas
?
0
0
0
0
0
0
15
Pihlajamaki Peetu
?
2
72
0
0
0
0
20
Rekola Benjamin
19
2
180
3
0
1
0
11
Ryhanen Eerik
?
4
139
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Savukoski Teemu
43
Quảng cáo
Quảng cáo