Norrkoping (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Norrkoping
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Norrkoping
Sân vận động:
Platinumcars Arena
(Norrköping)
Sức chứa:
17 234
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jansson Oscar
33
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baggesen Marcus
20
5
206
0
0
0
0
21
Ceesay Jesper
22
2
31
0
0
0
0
20
Eid Daniel
25
6
540
0
1
2
0
24
Eriksson Anton
24
5
335
0
0
1
0
14
Kalley Yahya
23
6
356
0
0
1
0
4
Sogaard Amadeus
26
3
164
0
0
0
0
6
Ssewankambo Isak
28
3
189
0
1
0
0
19
Watson Max
28
6
540
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ceesay Joseph
25
5
341
0
1
1
0
10
Hammershoy-Mistrati Vito
31
3
142
0
0
0
0
25
Jansson Kevin
23
4
269
0
0
2
0
11
Lushaku Ismet
23
3
260
1
0
0
0
16
Salihovic Dino
21
4
233
0
0
1
0
38
Sandberg Ture
18
3
36
0
0
0
0
8
Sigurgeirsson Isak
20
3
49
1
0
0
0
9
Traustason Arnor
31
5
450
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bjork Carl
24
5
169
0
0
0
0
5
Nyman Christoffer
31
6
443
2
1
0
0
22
Prica Tim
22
6
498
2
2
0
0
17
Shabani Laorent
24
3
170
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alm Andreas
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Anderson David
20
0
0
0
0
0
0
40
Eriksson Kevin
19
0
0
0
0
0
0
1
Jansson Oscar
33
6
540
0
0
0
0
30
Vaiho Tommi
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baggesen Marcus
20
5
206
0
0
0
0
27
Burubwa Didace
19
0
0
0
0
0
0
21
Ceesay Jesper
22
2
31
0
0
0
0
20
Eid Daniel
25
6
540
0
1
2
0
24
Eriksson Anton
24
5
335
0
0
1
0
14
Kalley Yahya
23
6
356
0
0
1
0
4
Sogaard Amadeus
26
3
164
0
0
0
0
6
Ssewankambo Isak
28
3
189
0
1
0
0
19
Watson Max
28
6
540
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bolma Stephen
19
0
0
0
0
0
0
23
Ceesay Joseph
25
5
341
0
1
1
0
10
Hammershoy-Mistrati Vito
31
3
142
0
0
0
0
25
Jansson Kevin
23
4
269
0
0
2
0
38
Lindvall Jesper
19
0
0
0
0
0
0
11
Lushaku Ismet
23
3
260
1
0
0
0
16
Salihovic Dino
21
4
233
0
0
1
0
38
Sandberg Ture
18
3
36
0
0
0
0
8
Sigurgeirsson Isak
20
3
49
1
0
0
0
9
Traustason Arnor
31
5
450
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bjork Carl
24
5
169
0
0
0
0
5
Nyman Christoffer
31
6
443
2
1
0
0
22
Prica Tim
22
6
498
2
2
0
0
17
Shabani Laorent
24
3
170
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alm Andreas
50
Quảng cáo
Quảng cáo