North District (Bóng đá, Hồng Kông). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của North District
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hồng Kông
North District
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Senior Shield
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cheung Kwai-Wa
20
6
540
0
0
0
0
1
Lam Chun-Kit
26
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cheung Chun-Hin Marco
25
16
1105
0
0
5
0
77
Ho Chun-Ho
27
5
107
0
0
0
1
4
Nenem
22
16
1308
1
0
5
1
3
Pedrao
21
19
1639
3
0
5
1
21
So Kai-Tsun
30
2
67
0
0
0
0
6
Yip Cheuk-Man
22
12
851
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Chan Ho-Ka
17
1
6
0
0
0
0
17
Chow Ka-Lok Leo
25
6
114
0
0
0
0
14
Ho Chun-Ting Justin
25
19
1170
2
0
4
0
8
Itallo
21
12
806
0
0
2
0
27
Lam Lok-Kan Jordan
25
20
1635
3
0
1
0
22
Lau Kwan-Ching
22
14
625
0
0
1
0
10
Law Hiu-Chung
28
17
1297
0
0
5
0
11
Leira Kendy
25
19
1474
3
0
1
0
7
Matheus Porto
25
19
1081
7
0
5
0
5
Tena Carles
31
12
1010
0
0
2
0
94
Wegener Marco
28
12
783
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chu Wai Kwan
25
18
648
1
0
2
0
47
Khan Naveed
24
10
303
0
0
0
0
9
Lo Kong-Wai
31
19
1274
3
0
2
0
73
Wong Wai-Kwok
25
19
588
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lam Chun-Kit
26
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cheung Chun-Hin Marco
25
1
110
0
0
0
0
77
Ho Chun-Ho
27
1
11
0
0
0
0
4
Nenem
22
1
120
0
0
1
0
3
Pedrao
21
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chow Ka-Lok Leo
25
1
23
0
0
0
0
14
Ho Chun-Ting Justin
25
1
98
0
0
0
0
22
Lau Kwan-Ching
22
1
120
0
0
0
0
10
Law Hiu-Chung
28
1
120
0
0
1
0
11
Leira Kendy
25
1
90
1
0
0
0
7
Matheus Porto
25
1
31
0
0
0
0
94
Wegener Marco
28
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chu Wai Kwan
25
1
74
0
0
0
0
47
Khan Naveed
24
1
120
0
0
1
0
73
Wong Wai-Kwok
25
1
47
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lam Chun-Kit
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cheung Chun-Hin Marco
25
1
84
0
0
1
0
4
Nenem
22
1
90
0
0
1
0
3
Pedrao
21
1
90
0
0
1
0
6
Yip Cheuk-Man
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ho Chun-Ting Justin
25
1
60
0
0
0
0
27
Lam Lok-Kan Jordan
25
1
70
0
0
0
0
22
Lau Kwan-Ching
22
1
90
0
0
0
0
10
Law Hiu-Chung
28
1
70
0
0
0
0
11
Leira Kendy
25
1
90
1
0
0
0
7
Matheus Porto
25
1
31
0
0
0
0
94
Wegener Marco
28
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chu Wai Kwan
25
1
7
0
0
0
0
47
Khan Naveed
24
1
84
0
0
0
0
9
Lo Kong-Wai
31
1
21
0
0
0
0
73
Wong Wai-Kwok
25
1
21
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cheung Kwai-Wa
20
6
540
0
0
0
0
1
Lam Chun-Kit
26
16
1470
0
0
1
0
19
Tong Chun-Hung
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cheung Chun-Hin Marco
25
18
1299
0
0
6
0
77
Ho Chun-Ho
27
6
118
0
0
0
1
4
Nenem
22
18
1518
1
0
7
1
3
Pedrao
21
21
1849
3
0
6
1
33
Siu Sai-Chung
17
0
0
0
0
0
0
21
So Kai-Tsun
30
2
67
0
0
0
0
6
Yip Cheuk-Man
22
13
941
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Chan Ho-Ka
17
1
6
0
0
0
0
17
Chow Ka-Lok Leo
25
7
137
0
0
0
0
18
Dai Tsz-Hin Marcus
19
0
0
0
0
0
0
14
Ho Chun-Ting Justin
25
21
1328
2
0
4
0
8
Itallo
21
12
806
0
0
2
0
27
Lam Lok-Kan Jordan
25
21
1705
3
0
1
0
22
Lau Kwan-Ching
22
16
835
0
0
1
0
10
Law Hiu-Chung
28
19
1487
0
0
6
0
11
Leira Kendy
25
21
1654
5
0
1
0
7
Matheus Porto
25
21
1143
7
0
5
0
5
Tena Carles
31
12
1010
0
0
2
0
94
Wegener Marco
28
14
910
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chan Yiu-Yin
21
0
0
0
0
0
0
13
Chu Wai Kwan
25
20
729
1
0
2
0
47
Khan Naveed
24
12
507
0
0
1
0
75
Lee Wan-Lok
19
0
0
0
0
0
0
9
Lo Kong-Wai
31
20
1295
3
0
2
0
73
Wong Wai-Kwok
25
21
656
2
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo