Na Uy Nữ (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Na Uy Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Na Uy Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fiskerstrand Cecilie
28
0
0
0
0
0
0
1
Mikalsen Aurora Watten
28
0
0
0
0
0
0
32
Pettersen Guro
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bergsvand Guro
30
0
0
0
0
0
0
14
Harviken Mathilde
22
0
0
0
0
0
0
19
Lund Marit
26
0
0
0
0
0
0
18
Mjelde Maren
34
0
0
0
0
0
0
15
Ostenstad Marthine
23
0
0
0
0
0
0
22
Sonstevold Anja
31
0
0
0
0
0
0
2
Thorisdottir Maria
30
0
0
0
0
0
0
14
Woldvik Emillie Marie Aanes
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bjelde Thea
23
0
0
0
0
0
0
41
Blakstad Julie
22
0
0
0
0
0
0
6
Boe Risa Vilde
28
0
0
0
0
0
0
23
Engen Ingrid
26
0
0
0
0
0
0
16
Gaupset Signe
18
0
0
0
0
0
0
11
Haavi Emilie
31
0
0
0
0
0
0
6
Hansen Tuva
26
0
0
0
0
0
0
10
Haug Sophie Roman
24
0
0
0
0
0
0
14
Ildhusoy Celin Bizet
22
0
0
0
0
0
0
28
Kielland Justine
21
0
0
0
0
0
0
12
Leonhardsen-Maanum Frida
24
0
0
0
0
0
0
16
Naalsund Lisa
28
0
0
0
0
0
0
11
Reiten Guro
29
0
0
0
0
0
0
9
Tandberg Cathinka
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Graham
29
0
0
0
0
0
0
14
Hegerberg Ada
28
0
0
0
0
0
0
9
Josendal Anna
23
0
0
0
0
0
0
21
Saevik Karina
28
0
0
0
0
0
0
11
Terland Elisabeth
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grainger Gemma
?
Smerud Leif Gunnar
47
Quảng cáo
Quảng cáo