Novara (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Novara
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Novara
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boscolo Palo Giacomo
22
3
270
0
0
1
0
31
Desjardins Axel
24
19
1710
0
0
0
0
1
Minelli Stefano
30
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bertoncini Davide
32
23
2006
1
0
5
0
26
Boccia Salvatore
22
34
2654
1
0
6
0
5
Bonaccorsi Samuele
25
23
1596
1
0
4
0
28
Cannavaro Adrian
19
2
14
0
0
1
0
32
Caradonna Lorenzo
21
13
589
1
0
1
0
15
Khailoti Omar
22
17
1209
0
0
4
0
79
Lancini Edoardo
30
12
881
0
0
3
0
35
Lorenzini Filippo
29
15
1350
0
0
6
0
30
Migliardi Francesco
21
18
1080
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Calcagni Ricardo
29
33
2853
3
0
6
0
29
Caravaca Toni
20
3
28
0
0
1
0
8
Di Munno Alessandro
23
32
2772
2
0
11
0
7
Gerardini Filippo
23
16
773
0
0
2
0
42
Ngamba Alvaro
25
7
75
0
0
2
0
21
Ranieri Roberto
27
33
2526
0
0
6
0
14
Schiro Thomas
24
8
144
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bentivegna Accursio
27
16
967
3
0
2
0
11
Corti Niccolo
22
29
1664
6
0
2
0
10
Donadio Christian
22
32
2080
1
0
3
0
17
Kerrigan Liam
23
8
658
0
0
1
0
13
Ongaro Easton
25
14
833
1
0
1
0
9
Scappini Stefano
36
27
970
6
0
2
0
3
Urso Oliver
25
32
2560
7
0
3
0
77
Vilhjalmsson Arni
29
8
243
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gattuso Giacomo
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boscolo Palo Giacomo
22
3
270
0
0
1
0
31
Desjardins Axel
24
19
1710
0
0
0
0
22
Menegaldo Tommaso
19
0
0
0
0
0
0
1
Minelli Stefano
30
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bertoncini Davide
32
23
2006
1
0
5
0
26
Boccia Salvatore
22
34
2654
1
0
6
0
5
Bonaccorsi Samuele
25
23
1596
1
0
4
0
28
Cannavaro Adrian
19
2
14
0
0
1
0
32
Caradonna Lorenzo
21
13
589
1
0
1
0
15
Khailoti Omar
22
17
1209
0
0
4
0
79
Lancini Edoardo
30
12
881
0
0
3
0
35
Lorenzini Filippo
29
15
1350
0
0
6
0
30
Migliardi Francesco
21
18
1080
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Calcagni Ricardo
29
33
2853
3
0
6
0
29
Caravaca Toni
20
3
28
0
0
1
0
8
Di Munno Alessandro
23
32
2772
2
0
11
0
7
Gerardini Filippo
23
16
773
0
0
2
0
42
Ngamba Alvaro
25
7
75
0
0
2
0
21
Ranieri Roberto
27
33
2526
0
0
6
0
14
Schiro Thomas
24
8
144
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bentivegna Accursio
27
16
967
3
0
2
0
11
Corti Niccolo
22
29
1664
6
0
2
0
10
Donadio Christian
22
32
2080
1
0
3
0
17
Kerrigan Liam
23
8
658
0
0
1
0
13
Ongaro Easton
25
14
833
1
0
1
0
9
Scappini Stefano
36
27
970
6
0
2
0
3
Urso Oliver
25
32
2560
7
0
3
0
77
Vilhjalmsson Arni
29
8
243
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gattuso Giacomo
55
Quảng cáo
Quảng cáo