Novi Pazar (Bóng đá, Serbia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Novi Pazar
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Novi Pazar
Sân vận động:
Gradski Stadion
(Novi Pazar)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Serbian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mirkovic Nikola
32
35
3150
0
1
1
0
71
Pajovic Filip
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Annan Ebenezer
21
30
2400
0
2
6
2
55
Azemovic Emir
27
31
2726
0
1
4
0
2
Bojat Dragan
20
21
1620
1
1
2
0
31
Cermelj Luka
28
3
136
0
0
1
0
6
Cisse Abdoulaye
28
30
2421
1
1
8
1
3
Fayed Omar
20
18
1620
0
0
7
0
24
Floro Rafael
30
17
995
1
1
6
1
4
Karisik Daris
19
2
31
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adeshina Adetunji
19
27
1917
5
1
7
1
11
Dimic Stefan
31
6
158
0
0
0
0
26
Jo Jin-ho
20
21
970
1
0
2
0
17
Karaklajic Nikola
29
32
1810
5
6
5
0
18
Konicanin Kemal
18
1
9
0
0
0
0
88
Ljajic Adem
32
24
1684
9
5
4
0
14
Momcilovic Miljan
23
31
2218
0
0
3
0
16
Opara Ejike
18
10
307
0
1
0
0
25
Prguda Mirza
18
1
9
0
0
0
0
20
Soumah Seydouba
32
26
1404
5
3
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Islamovic Sead
24
15
696
0
1
5
0
23
Kahrovic Irfan
18
2
42
0
0
0
0
80
Knezevic Filip
32
11
359
0
0
1
0
91
Obradovic Marko
32
22
1418
5
0
1
0
22
Petkovic Mihajlo
20
15
519
2
0
2
1
9
Sanchez Luciano
19
2
37
0
0
0
0
44
Scepovic Marko
33
22
926
1
1
1
0
10
Sreckovic Nikola
28
17
962
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anicic Dragan
53
Djarkovic Dragan
?
Matic Igor
42
Matic Slavko
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mirkovic Nikola
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Annan Ebenezer
21
1
45
0
0
1
0
55
Azemovic Emir
27
2
95
0
0
0
0
2
Bojat Dragan
20
1
90
0
0
0
0
3
Fayed Omar
20
2
107
0
0
0
0
24
Floro Rafael
30
2
136
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adeshina Adetunji
19
1
46
0
0
0
0
26
Jo Jin-ho
20
2
161
0
0
0
0
17
Karaklajic Nikola
29
1
46
0
0
0
0
88
Ljajic Adem
32
1
90
0
0
0
0
14
Momcilovic Miljan
23
1
90
0
0
0
0
16
Opara Ejike
18
1
61
0
0
0
0
20
Soumah Seydouba
32
1
71
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Islamovic Sead
24
1
74
0
0
0
0
80
Knezevic Filip
32
1
20
0
0
0
0
91
Obradovic Marko
32
3
65
1
0
0
0
44
Scepovic Marko
33
2
76
0
0
1
0
10
Sreckovic Nikola
28
1
45
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anicic Dragan
53
Djarkovic Dragan
?
Matic Igor
42
Matic Slavko
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Mecinovics Saladin
18
0
0
0
0
0
0
1
Mirkovic Nikola
32
37
3330
0
1
1
0
71
Pajovic Filip
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Annan Ebenezer
21
31
2445
0
2
7
2
55
Azemovic Emir
27
33
2821
0
1
4
0
2
Bojat Dragan
20
22
1710
1
1
2
0
31
Cermelj Luka
28
3
136
0
0
1
0
6
Cisse Abdoulaye
28
30
2421
1
1
8
1
3
Fayed Omar
20
20
1727
0
0
7
0
24
Floro Rafael
30
19
1131
1
1
7
1
4
Karisik Daris
19
2
31
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adeshina Adetunji
19
28
1963
5
1
7
1
11
Dimic Stefan
31
6
158
0
0
0
0
26
Jo Jin-ho
20
23
1131
1
0
2
0
17
Karaklajic Nikola
29
33
1856
5
6
5
0
18
Konicanin Kemal
18
1
9
0
0
0
0
88
Ljajic Adem
32
25
1774
9
5
4
0
14
Momcilovic Miljan
23
32
2308
0
0
3
0
16
Opara Ejike
18
11
368
0
1
0
0
25
Prguda Mirza
18
1
9
0
0
0
0
20
Soumah Seydouba
32
27
1475
5
3
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Islamovic Sead
24
16
770
0
1
5
0
23
Kahrovic Irfan
18
2
42
0
0
0
0
80
Knezevic Filip
32
12
379
0
0
1
0
91
Obradovic Marko
32
25
1483
6
0
1
0
22
Petkovic Mihajlo
20
15
519
2
0
2
1
9
Sanchez Luciano
19
2
37
0
0
0
0
44
Scepovic Marko
33
24
1002
1
1
2
0
10
Sreckovic Nikola
28
18
1007
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anicic Dragan
53
Djarkovic Dragan
?
Matic Igor
42
Matic Slavko
47
Quảng cáo
Quảng cáo