Novorizontino (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Novorizontino
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Novorizontino
Sân vận động:
Estadio Dr. Jorge Ismael de Biasi
(Novo Horizonte)
Sức chứa:
14 096
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paulista
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Airton
30
1
90
0
0
0
0
93
Jordi
30
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Cesar
31
5
430
0
0
0
0
14
Danilo Barcelos
32
13
838
1
0
2
0
26
Dantas
19
3
23
0
0
1
0
25
Luisao
20
9
750
0
0
3
0
3
Rafael Donato
35
4
203
0
0
1
0
22
Raul Prata
36
9
422
0
0
2
0
33
Renato
32
10
747
0
0
2
0
16
Reverson
27
12
599
0
0
0
0
2
Rodrigo Soares
31
5
271
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Geovane
35
9
690
2
0
2
0
28
Marlon Adriano
34
14
1165
0
0
2
0
8
Willian Farias
35
11
605
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fabricio Daniel
26
5
218
2
0
1
0
75
Fernandes Pereira Paulo Vitor
24
6
158
0
0
2
0
11
Lucca
34
7
146
0
0
2
0
9
Neto Pessoa
30
14
892
2
2
0
0
29
Pele
17
2
56
0
0
0
0
7
Rodolfo
32
6
181
2
0
0
0
39
Victor
Chấn thương
21
1
5
0
0
0
0
30
Waguininho
34
14
929
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexandre Baptista Eduardo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Jordi
30
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Cesar
31
6
431
2
0
0
0
14
Danilo Barcelos
32
7
364
0
0
1
0
26
Dantas
19
1
18
0
0
0
0
56
Enzo
19
1
46
0
0
0
0
25
Luisao
20
8
643
1
0
2
0
4
Patrick
25
1
35
0
0
0
0
3
Rafael Donato
35
4
248
0
0
1
0
22
Raul Prata
36
6
339
0
1
0
0
33
Renato
32
7
630
0
0
3
0
16
Reverson
27
6
348
0
0
1
0
2
Rodrigo Soares
31
5
340
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Geovane
35
6
438
0
0
1
0
21
Jacinto de Biasi Eduardo
27
4
145
0
0
1
0
28
Marlon Adriano
34
8
695
0
0
0
0
8
Willian Farias
35
5
286
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fabricio Daniel
26
5
249
0
0
1
0
75
Fernandes Pereira Paulo Vitor
24
8
532
0
2
1
0
19
Leo Tocantins
24
2
61
0
0
1
0
11
Lucca
34
8
411
2
0
1
0
9
Neto Pessoa
30
8
402
0
1
0
0
7
Rodolfo
32
5
132
1
0
0
0
30
Waguininho
34
7
395
0
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexandre Baptista Eduardo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Airton
30
1
90
0
0
0
0
93
Jordi
30
21
1890
0
0
0
0
12
Lucas Pereira
25
0
0
0
0
0
0
23
Marcelo
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Cesar
31
11
861
2
0
0
0
85
Correia Gabriel
18
0
0
0
0
0
0
14
Danilo Barcelos
32
20
1202
1
0
3
0
26
Dantas
19
4
41
0
0
1
0
56
Enzo
19
1
46
0
0
0
0
25
Luisao
20
17
1393
1
0
5
0
4
Patrick
25
1
35
0
0
0
0
3
Rafael Donato
35
8
451
0
0
2
0
22
Raul Prata
36
15
761
0
1
2
0
33
Renato
32
17
1377
0
0
5
0
16
Reverson
27
18
947
0
0
1
0
2
Rodrigo Soares
31
10
611
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Geovane
35
15
1128
2
0
3
0
21
Jacinto de Biasi Eduardo
27
4
145
0
0
1
0
50
Lima Stenio
20
0
0
0
0
0
0
28
Marlon Adriano
34
22
1860
0
0
2
0
5
Vanderlei
19
0
0
0
0
0
0
8
Willian Farias
35
16
891
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fabricio Daniel
26
10
467
2
0
2
0
75
Fernandes Pereira Paulo Vitor
24
14
690
0
2
3
0
19
Leo Tocantins
24
2
61
0
0
1
0
11
Lucca
34
15
557
2
0
3
0
9
Neto Pessoa
30
22
1294
2
3
0
0
29
Pele
17
2
56
0
0
0
0
7
Rodolfo
32
11
313
3
0
0
0
39
Victor
Chấn thương
21
1
5
0
0
0
0
30
Waguininho
34
21
1324
1
1
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexandre Baptista Eduardo
54
Quảng cáo
Quảng cáo