NSI Runavik (Bóng đá, Đảo Faroe). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của NSI Runavik
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đảo Faroe
NSI Runavik
Sân vận động:
Við Løkin
(Runavík)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joensen Kristian
31
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Drye James
26
7
618
0
0
0
0
2
Geyti Meinhard
23
6
379
0
0
1
0
15
Hentze Paetur
24
7
609
0
0
1
0
3
Hojgaard Oddur Arnason
34
1
90
0
0
0
0
6
Nolsoe Beinir
20
7
304
0
0
3
0
12
Petersen Atli Djurhuus
23
1
1
0
0
0
0
4
Terzic Adi
26
7
630
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gustafsson Konrad
26
5
447
0
1
2
0
24
Hansen Betuel
27
7
572
1
0
2
0
23
Hoj Aron
22
2
35
0
0
0
0
17
Hojgaard Jogvan
23
1
1
0
0
0
0
27
Knudsen Aron
24
3
40
0
0
0
0
8
Mortensen Morits Heini
25
6
249
1
0
2
0
21
Sigvardsen Solvi
23
2
31
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Egilsson Bui
28
6
76
0
0
1
0
16
Knudsen Petur
26
7
630
6
3
3
0
7
Lokin Steffan Abrahamsson
23
6
445
1
2
1
0
10
Olsen Klaemint
33
7
630
2
0
0
0
20
Splidt Dion Brynjolf
34
1
1
0
0
0
0
11
van Der Heyden Jasper
28
7
538
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wedeborg Jens
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hansen Simun
37
0
0
0
0
0
0
1
Joensen Kristian
31
7
630
0
0
0
0
25
Thomsen Jon
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Drye James
26
7
618
0
0
0
0
2
Geyti Meinhard
23
6
379
0
0
1
0
15
Hentze Paetur
24
7
609
0
0
1
0
3
Hojgaard Oddur Arnason
34
1
90
0
0
0
0
6
Nolsoe Beinir
20
7
304
0
0
3
0
12
Petersen Atli Djurhuus
23
1
1
0
0
0
0
4
Terzic Adi
26
7
630
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gustafsson Konrad
26
5
447
0
1
2
0
24
Hansen Betuel
27
7
572
1
0
2
0
23
Hoj Aron
22
2
35
0
0
0
0
17
Hojgaard Jogvan
23
1
1
0
0
0
0
27
Knudsen Aron
24
3
40
0
0
0
0
8
Mortensen Morits Heini
25
6
249
1
0
2
0
21
Sigvardsen Solvi
23
2
31
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Egilsson Bui
28
6
76
0
0
1
0
16
Knudsen Petur
26
7
630
6
3
3
0
7
Lokin Steffan Abrahamsson
23
6
445
1
2
1
0
10
Olsen Klaemint
33
7
630
2
0
0
0
20
Splidt Dion Brynjolf
34
1
1
0
0
0
0
11
van Der Heyden Jasper
28
7
538
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wedeborg Jens
44
Quảng cáo
Quảng cáo