O'Higgins (Bóng đá, Chilê). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của O'Higgins
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
O'Higgins
Sân vận động:
Estadio El Teniente
(Rancagua)
Sức chứa:
14 087
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Peranic Nicolas
39
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Diaz Juan
26
10
895
1
1
3
0
6
Fuentes Juan
29
10
803
0
0
3
0
17
Gonzalez Moises
23
14
978
0
0
2
0
26
Mosevich Leonel
27
13
1168
0
0
5
2
4
Navarro Pedro
23
6
359
0
0
1
0
23
Torrealba Brian
26
9
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Buonanotte Diego
36
12
369
1
0
1
0
16
Castillo Cristobal
20
2
93
0
0
0
0
20
Felipe Ogaz
21
3
88
1
0
0
0
8
Leiva Yerko
25
9
370
1
0
1
0
13
Maturana Martin
20
6
138
0
0
2
1
5
Moya Carreno Camilo Andres
26
14
1025
0
0
3
0
10
Rabello Bryan
30
14
1219
4
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Auzqui Carlos
33
8
240
0
1
2
0
21
Bianchi Octavio
28
13
478
3
1
1
0
28
Calderon Esteban
20
11
597
1
1
3
0
9
Castillo Arnaldo
27
14
781
1
2
3
0
29
Contreras Simon
22
10
730
2
0
2
0
15
Diaz Campos Antonio Alejandro
24
11
977
0
1
4
1
7
Martin Sarrafiore
26
12
840
1
1
1
0
27
Moreira Esteban
22
1
13
0
0
0
0
30
Tapia Joaquin
?
2
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fuentes Victor
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carreno Diego
22
0
0
0
0
0
0
22
Peranic Nicolas
39
14
1260
0
0
1
0
Quezada Martin
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Diaz Juan
26
10
895
1
1
3
0
6
Fuentes Juan
29
10
803
0
0
3
0
17
Gonzalez Moises
23
14
978
0
0
2
0
26
Mosevich Leonel
27
13
1168
0
0
5
2
4
Navarro Pedro
23
6
359
0
0
1
0
23
Torrealba Brian
26
9
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Buonanotte Diego
36
12
369
1
0
1
0
16
Castillo Cristobal
20
2
93
0
0
0
0
20
Felipe Ogaz
21
3
88
1
0
0
0
8
Leiva Yerko
25
9
370
1
0
1
0
13
Maturana Martin
20
6
138
0
0
2
1
5
Moya Carreno Camilo Andres
26
14
1025
0
0
3
0
10
Rabello Bryan
30
14
1219
4
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Auzqui Carlos
33
8
240
0
1
2
0
21
Bianchi Octavio
28
13
478
3
1
1
0
28
Calderon Esteban
20
11
597
1
1
3
0
9
Castillo Arnaldo
27
14
781
1
2
3
0
29
Contreras Simon
22
10
730
2
0
2
0
15
Diaz Campos Antonio Alejandro
24
11
977
0
1
4
1
7
Martin Sarrafiore
26
12
840
1
1
1
0
24
Matamoros Nicolas
20
0
0
0
0
0
0
27
Moreira Esteban
22
1
13
0
0
0
0
30
Tapia Joaquin
?
2
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fuentes Victor
51
Quảng cáo
Quảng cáo