Odd (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Odd
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Odd
Sân vận động:
Skagerak Arena
(Skien)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hansen Andre
34
5
450
0
0
0
0
30
Klausen Peder
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baccay Josef
23
7
552
0
0
2
0
16
Glenna Casper
19
4
225
0
0
0
0
21
Hagen Steffen
Chấn thương
38
2
106
0
0
0
0
14
Ivancevic Mihajlo
25
5
286
0
1
1
1
5
Miettinen Tony
21
7
630
1
0
1
0
2
Ruud Espen
40
5
318
0
0
1
0
26
Skau Jesper
20
4
14
0
0
0
0
13
Skjeldal Samuel
20
2
167
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aas Syver
20
4
92
1
0
0
0
8
Hussain Etzaz
31
7
369
0
1
2
0
7
Jorgensen Filip
22
7
612
0
1
1
0
17
Owusu Solomon
28
6
522
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bang-Kittilsen Bork
19
6
449
2
0
0
0
10
Ingebrigtsen Mikael
27
7
490
1
1
1
0
9
Midtskogen Ole
29
7
93
0
0
0
0
24
Njie Bilal
25
7
343
0
1
0
0
6
Svendsen Tobias
24
7
539
2
0
2
0
11
Tewelde Fanuel
17
7
524
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dokken Kenneth
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Klausen Peder
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baccay Josef
23
1
90
0
0
0
0
16
Glenna Casper
19
1
71
0
0
0
0
14
Ivancevic Mihajlo
25
2
90
3
0
1
0
5
Miettinen Tony
21
1
34
0
0
0
0
26
Skau Jesper
20
2
57
1
0
0
0
13
Skjeldal Samuel
20
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aas Syver
20
2
77
0
0
0
0
8
Hussain Etzaz
31
1
34
0
0
0
0
7
Jorgensen Filip
22
1
90
0
0
0
0
20
Rekdal Thomas
23
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ingebrigtsen Mikael
27
2
90
2
0
0
0
9
Midtskogen Ole
29
1
90
0
0
0
0
6
Svendsen Tobias
24
1
57
0
0
0
0
11
Tewelde Fanuel
17
1
90
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dokken Kenneth
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hansen Andre
34
5
450
0
0
0
0
12
Hansen Sebastian
17
0
0
0
0
0
0
30
Klausen Peder
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ambrose Godwill
17
0
0
0
0
0
0
3
Baccay Josef
23
8
642
0
0
2
0
16
Glenna Casper
19
5
296
0
0
0
0
21
Hagen Steffen
Chấn thương
38
2
106
0
0
0
0
4
Hien Leon
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
14
Ivancevic Mihajlo
25
7
376
3
1
2
1
5
Miettinen Tony
21
8
664
1
0
1
0
2
Ruud Espen
40
5
318
0
0
1
0
26
Skau Jesper
20
6
71
1
0
0
0
13
Skjeldal Samuel
20
3
187
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aas Syver
20
6
169
1
0
0
0
27
Hagen Oliver
17
0
0
0
0
0
0
8
Hussain Etzaz
31
8
403
0
1
2
0
7
Jorgensen Filip
22
8
702
0
1
1
0
17
Owusu Solomon
28
6
522
0
0
2
0
20
Rekdal Thomas
23
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bang-Kittilsen Bork
19
6
449
2
0
0
0
19
Borven Torgeir
Chấn thương
32
0
0
0
0
0
0
10
Ingebrigtsen Mikael
27
9
580
3
1
1
0
9
Midtskogen Ole
29
8
183
0
0
0
0
22
Mugeese Zakaria
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
24
Njie Bilal
25
7
343
0
1
0
0
6
Svendsen Tobias
24
8
596
2
0
2
0
11
Tewelde Fanuel
17
8
614
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dokken Kenneth
45
Quảng cáo
Quảng cáo