Olbia (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Olbia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Olbia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rinaldi Filippo
21
34
3060
0
0
1
0
22
van der Want Maarten
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arboleda Christian
27
34
2618
0
0
11
0
5
Bellodi Gabriele
23
36
3100
1
0
5
0
27
Fabbri Filippo
22
15
722
1
0
2
0
49
Iobbi Gabriele
19
1
1
0
0
0
0
3
La Rosa Luca
35
28
1852
2
0
4
0
43
Montebugnoli Matteo
22
34
2419
1
0
9
1
7
Mordini Davide
27
11
547
0
0
4
0
39
Motolese Mattia
20
32
2868
0
0
9
1
17
Palomba Luigi
21
18
1214
1
0
5
0
Scaringi Mattia
21
5
161
0
0
1
0
2
Zallu Francesco
21
23
1053
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Biancu Roberto
24
33
2682
0
0
9
1
20
Cavuoti Nicolo
21
21
1177
1
0
1
0
4
Dessena Daniele
36
31
2338
4
0
9
1
32
Di Marcello Marco
19
1
20
0
0
0
0
33
Guidotti Stefano
24
2
57
0
0
0
0
6
Incerti Davide Fabrizio
21
9
432
0
0
1
0
26
Mameli Angelo
19
15
772
0
0
0
0
8
Schiavone Andrea
31
10
616
0
0
2
0
15
Zanchetta Federico
22
12
630
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bianchimano Andrea
27
14
680
0
0
2
0
16
Boganini Lorenzo
21
1
36
0
0
0
0
30
Caggiu Marco
18
1
8
0
0
0
0
90
Catania Lorenzo
24
13
668
1
0
0
0
29
Gennari Massimiliano
20
13
174
0
0
0
0
18
Nanni Nicola
24
32
2015
3
0
5
0
10
Ragatzu Daniele
32
36
2945
9
0
5
0
67
Scapin Thomas
21
26
860
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Greco Leandro
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fraraccio Davide
18
0
0
0
0
0
0
1
Rinaldi Filippo
21
34
3060
0
0
1
0
41
Zanchi Steven
?
0
0
0
0
0
0
22
van der Want Maarten
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arboleda Christian
27
34
2618
0
0
11
0
5
Bellodi Gabriele
23
36
3100
1
0
5
0
27
Fabbri Filippo
22
15
722
1
0
2
0
49
Iobbi Gabriele
19
1
1
0
0
0
0
3
La Rosa Luca
35
28
1852
2
0
4
0
43
Montebugnoli Matteo
22
34
2419
1
0
9
1
7
Mordini Davide
27
11
547
0
0
4
0
39
Motolese Mattia
20
32
2868
0
0
9
1
17
Palomba Luigi
21
18
1214
1
0
5
0
59
Petrone Domenico
?
0
0
0
0
0
0
Scaringi Mattia
21
5
161
0
0
1
0
2
Zallu Francesco
21
23
1053
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Biancu Roberto
24
33
2682
0
0
9
1
20
Cavuoti Nicolo
21
21
1177
1
0
1
0
4
Dessena Daniele
36
31
2338
4
0
9
1
32
Di Marcello Marco
19
1
20
0
0
0
0
33
Guidotti Stefano
24
2
57
0
0
0
0
6
Incerti Davide Fabrizio
21
9
432
0
0
1
0
26
Mameli Angelo
19
15
772
0
0
0
0
8
Schiavone Andrea
31
10
616
0
0
2
0
15
Zanchetta Federico
22
12
630
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bianchimano Andrea
27
14
680
0
0
2
0
16
Boganini Lorenzo
21
1
36
0
0
0
0
30
Caggiu Marco
18
1
8
0
0
0
0
90
Catania Lorenzo
24
13
668
1
0
0
0
28
Di Nunzio Marco
19
0
0
0
0
0
0
29
Gennari Massimiliano
20
13
174
0
0
0
0
18
Nanni Nicola
24
32
2015
3
0
5
0
10
Ragatzu Daniele
32
36
2945
9
0
5
0
67
Scapin Thomas
21
26
860
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Greco Leandro
37
Quảng cáo
Quảng cáo