Oleksandriya (Bóng đá, Ukraine). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Oleksandriya
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ukraine
Oleksandriya
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Ukrainian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Shevchenko Mykyta
31
22
1980
0
0
3
0
44
Yermakov Georgiy
22
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ferreira Campos Miguel
27
12
919
0
2
5
1
4
Kravchenko Anton
33
11
648
1
0
1
0
18
Loginov Sergiy
33
22
1877
0
0
6
0
5
Savchenko Roman
20
14
873
0
0
3
0
22
Skorko Danil
22
23
1202
4
1
4
0
20
Vashchenko Daniel
18
5
149
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Belyaev Oleksandr
24
11
453
1
1
2
0
16
Biloshevskyi Bohdan
24
9
487
0
0
0
0
9
Kalitvintsev Vladyslav
31
24
1935
1
1
4
0
25
Kalyuzhny Ivan
26
16
1156
0
0
5
0
30
Kopyna Yuriy
27
26
2286
1
1
1
0
70
Kostyshyn Denys
25
10
290
0
0
0
0
6
Kovalets Kyrylo
30
22
1482
2
2
6
1
14
Kulakovskyi Artem
22
11
356
1
0
2
0
24
Martynyuk Oleksandr
22
19
1453
0
0
4
0
91
Mykhaylenko Mykola
23
16
1290
5
1
0
0
22
Plaksa Rodion
22
10
578
2
0
2
0
23
Reis Nascimento Junior Geovani
23
18
702
1
0
1
0
71
Shostak Denys
21
17
846
1
0
3
0
8
Sigeev Kyrylo
20
22
1573
0
1
5
0
55
Smyrnyi Evgen
25
18
1129
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andreychuk Andrey
21
9
282
0
0
0
0
17
Bazaev Yaroslav
19
2
8
0
0
0
0
99
De
26
6
160
0
0
0
0
33
Juan Alvina
21
13
423
3
3
1
0
10
Kulakov Andriy
25
21
1435
1
0
3
0
20
Mykytyshyn Artur
20
5
157
0
0
1
0
88
Pogorilyi Vladyslav
20
17
491
1
0
0
0
11
Shulyanskyi Artem
23
24
1622
5
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rotan Ruslan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Shevchenko Mykyta
31
1
120
0
0
0
0
44
Yermakov Georgiy
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kravchenko Anton
33
1
72
0
0
0
0
18
Loginov Sergiy
33
1
120
0
0
0
0
5
Savchenko Roman
20
2
210
0
0
1
0
22
Skorko Danil
22
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Biloshevskyi Bohdan
24
2
65
0
0
0
0
9
Kalitvintsev Vladyslav
31
2
136
0
0
0
0
30
Kopyna Yuriy
27
1
81
0
0
0
0
6
Kovalets Kyrylo
30
1
24
0
0
0
0
14
Kulakovskyi Artem
22
1
25
0
0
0
0
24
Martynyuk Oleksandr
22
2
130
0
0
0
0
91
Mykhaylenko Mykola
23
1
28
0
0
0
0
23
Reis Nascimento Junior Geovani
23
2
80
0
0
0
0
71
Shostak Denys
21
2
159
0
0
0
0
8
Sigeev Kyrylo
20
2
165
0
0
0
0
55
Smyrnyi Evgen
25
2
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andreychuk Andrey
21
2
113
0
0
0
0
88
Pogorilyi Vladyslav
20
1
75
0
0
0
0
11
Shulyanskyi Artem
23
2
206
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rotan Ruslan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dolgyi Viktor
20
0
0
0
0
0
0
77
Shevchenko Mykyta
31
23
2100
0
0
3
0
44
Yermakov Georgiy
22
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ferreira Campos Miguel
27
12
919
0
2
5
1
4
Kravchenko Anton
33
12
720
1
0
1
0
18
Loginov Sergiy
33
23
1997
0
0
6
0
5
Savchenko Roman
20
16
1083
0
0
4
0
22
Skorko Danil
22
25
1412
4
1
4
0
73
Tsevukh Yehor
17
0
0
0
0
0
0
20
Vashchenko Daniel
18
5
149
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Belyaev Oleksandr
24
11
453
1
1
2
0
16
Biloshevskyi Bohdan
24
11
552
0
0
0
0
38
Julio Madison
26
0
0
0
0
0
0
9
Kalitvintsev Vladyslav
31
26
2071
1
1
4
0
25
Kalyuzhny Ivan
26
16
1156
0
0
5
0
30
Kopyna Yuriy
27
27
2367
1
1
1
0
70
Kostyshyn Denys
25
10
290
0
0
0
0
6
Kovalets Kyrylo
30
23
1506
2
2
6
1
14
Kulakovskyi Artem
22
12
381
1
0
2
0
24
Martynyuk Oleksandr
22
21
1583
0
0
4
0
91
Mykhaylenko Mykola
23
17
1318
5
1
0
0
22
Plaksa Rodion
22
10
578
2
0
2
0
23
Reis Nascimento Junior Geovani
23
20
782
1
0
1
0
71
Shostak Denys
21
19
1005
1
0
3
0
8
Sigeev Kyrylo
20
24
1738
0
1
5
0
55
Smyrnyi Evgen
25
20
1339
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andreychuk Andrey
21
11
395
0
0
0
0
17
Bazaev Yaroslav
19
2
8
0
0
0
0
99
De
26
6
160
0
0
0
0
33
Juan Alvina
21
13
423
3
3
1
0
10
Kulakov Andriy
25
21
1435
1
0
3
0
20
Mykytyshyn Artur
20
5
157
0
0
1
0
88
Pogorilyi Vladyslav
20
18
566
1
0
0
0
11
Shulyanskyi Artem
23
26
1828
5
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rotan Ruslan
42
Quảng cáo
Quảng cáo