Olimpia Asuncion (Bóng đá, Paraguay). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Olimpia Asuncion
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Paraguay
Olimpia Asuncion
Sân vận động:
Estadio Manuel Ferreira
(Asunción)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Espinola Juan
29
1
23
0
0
0
0
1
Olveira Gaston
31
14
1238
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barreto Viera Orlando Junior
26
8
720
2
0
1
0
3
Benitez Hugo
25
7
624
0
0
1
0
25
Capasso Manuel
28
4
277
1
0
0
0
2
Espinola Carlos
24
11
808
1
0
3
0
33
Morinigo Alan
18
1
27
0
0
0
0
4
Roman Fernando
25
6
540
0
0
0
0
29
Salazar Victor
30
4
279
0
0
2
0
5
Salcedo Saul
26
10
894
0
0
0
1
36
Zavala Facundo
25
6
540
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Almeida Matias
19
2
76
0
0
0
0
32
Arrua Carlos
26
12
484
3
2
1
0
22
Brizuela Feliciano
27
3
116
0
1
0
0
14
Cardozo Fernando
23
9
673
0
1
1
0
7
Fernandez Hugo
26
11
558
0
0
1
0
20
Franco Zayas Alex Fernando
22
10
549
0
1
1
0
17
Gomez Marcos
22
6
509
0
1
1
0
21
Olmedo Cesar
21
2
169
0
0
0
0
6
Ortiz Richard
33
7
528
0
1
1
0
8
Quintana Hugo
22
7
237
0
0
0
0
18
Quintana Sebastian
21
5
267
1
0
1
0
27
Ramon Martinez
28
10
603
2
0
1
0
38
Sanabria Tobias
20
1
70
0
0
0
0
34
Vera Matias
28
3
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bruera Facundo
25
6
106
1
0
0
0
31
Colman Freddy
18
4
141
0
0
0
0
10
Gonzalez Derlis
30
10
728
2
0
2
0
37
Lopez Erik
22
2
102
0
0
0
0
39
Noguera Freddy
20
2
7
0
0
0
0
30
Paez Aaron
19
3
265
0
0
0
0
16
Parzajuk Kevin
21
6
301
3
0
0
0
19
Pratto Lucas
35
13
925
1
1
1
0
23
Redes Rodney
24
8
213
0
1
0
0
28
Romero Manuel
22
5
136
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palermo Martin
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Olveira Gaston
31
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barreto Viera Orlando Junior
26
1
90
0
0
0
0
4
Roman Fernando
25
1
78
0
0
0
0
29
Salazar Victor
30
1
90
0
0
1
0
5
Salcedo Saul
26
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Arrua Carlos
26
1
45
0
0
1
0
7
Fernandez Hugo
26
1
73
0
0
0
0
20
Franco Zayas Alex Fernando
22
1
46
0
0
0
0
6
Ortiz Richard
33
1
90
0
0
1
0
18
Quintana Sebastian
21
1
18
0
0
0
0
27
Ramon Martinez
28
1
13
0
0
0
0
34
Vera Matias
28
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bruera Facundo
25
1
45
0
0
0
0
37
Lopez Erik
22
1
13
0
0
0
0
16
Parzajuk Kevin
21
1
90
0
0
1
0
19
Pratto Lucas
35
1
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palermo Martin
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Espinola Juan
29
1
23
0
0
0
0
13
Frutos Rodrigo
21
0
0
0
0
0
0
1
Olveira Gaston
31
15
1328
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Alfonso Axel
19
0
0
0
0
0
0
26
Barreto Viera Orlando Junior
26
9
810
2
0
1
0
3
Benitez Hugo
25
7
624
0
0
1
0
25
Capasso Manuel
28
4
277
1
0
0
0
2
Espinola Carlos
24
11
808
1
0
3
0
15
Martinez Luis
20
0
0
0
0
0
0
33
Morinigo Alan
18
1
27
0
0
0
0
4
Roman Fernando
25
7
618
0
0
0
0
29
Salazar Victor
30
5
369
0
0
3
0
5
Salcedo Saul
26
11
984
0
0
1
1
36
Zavala Facundo
25
6
540
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Almeida Matias
19
2
76
0
0
0
0
32
Arrua Carlos
26
13
529
3
2
2
0
22
Brizuela Feliciano
27
3
116
0
1
0
0
14
Cardozo Fernando
23
9
673
0
1
1
0
7
Fernandez Hugo
26
12
631
0
0
1
0
20
Franco Zayas Alex Fernando
22
11
595
0
1
1
0
17
Gomez Marcos
22
6
509
0
1
1
0
21
Olmedo Cesar
21
2
169
0
0
0
0
6
Ortiz Richard
33
8
618
0
1
2
0
8
Quintana Hugo
22
7
237
0
0
0
0
18
Quintana Sebastian
21
6
285
1
0
1
0
27
Ramon Martinez
28
11
616
2
0
1
0
19
Riveros Paulo Henrique
18
0
0
0
0
0
0
38
Sanabria Tobias
20
1
70
0
0
0
0
35
Torres Diego
21
0
0
0
0
0
0
34
Vera Matias
28
4
128
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bruera Facundo
25
7
151
1
0
0
0
31
Colman Freddy
18
4
141
0
0
0
0
10
Gonzalez Derlis
30
10
728
2
0
2
0
37
Lopez Erik
22
3
115
0
0
0
0
24
Montenegro Brian
30
0
0
0
0
0
0
39
Noguera Freddy
20
2
7
0
0
0
0
30
Paez Aaron
19
3
265
0
0
0
0
16
Parzajuk Kevin
21
7
391
3
0
1
0
19
Pratto Lucas
35
14
1003
1
1
1
0
23
Redes Rodney
24
8
213
0
1
0
0
28
Romero Manuel
22
5
136
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palermo Martin
50
Quảng cáo
Quảng cáo