Omonia (Bóng đá, Síp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Omonia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Síp
Omonia
Sân vận động:
Neo GSP Stadium
(Nicosia)
Sức chứa:
22 859
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyta Championship
Cyprus Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Fabiano
36
27
2331
0
0
1
0
71
Papastylianou Michalis
26
1
90
0
0
0
0
23
Uzoho Francis
25
9
731
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Coulibaly Senou
29
26
2340
0
0
7
1
48
Khammas Amine
25
9
647
0
0
0
0
22
Lang Adam
31
15
1050
0
0
3
0
17
Lecjaks Jan
33
17
633
1
0
2
0
6
Marquinhos Cipriano
25
24
1544
2
0
2
1
3
Matthews Adam
32
29
2365
1
0
4
0
73
Miletic Nemanja
33
19
1423
1
0
3
0
30
Panagiotou Nikolas
23
28
2513
1
0
1
0
2
Psaltis Paris
27
8
309
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alioum Saidou
20
24
1238
3
0
4
0
74
Andreou Panagiotis
18
3
38
0
0
0
0
19
Bachirou Fouad
34
22
1356
0
0
2
1
90
Bezus Roman
33
30
2194
7
0
6
0
8
Cassama Moreto
26
13
207
0
0
2
0
76
Charalampous Charalampos
22
33
2066
0
0
7
0
16
Fransson Alexander
30
19
632
1
0
2
0
31
Kousoulos Ioannis
27
32
2592
5
0
8
0
7
Semedo Willy
30
28
2365
12
0
4
0
21
Simic Veljko
29
26
1514
4
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bakic Dusan
25
10
166
0
0
0
0
9
Kakoullis Andronikos
22
30
1630
9
0
4
0
14
Stepinski Mariusz
28
13
962
4
0
0
0
20
Zachariou Panagiotis
28
8
86
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anastasiou Ioannis
51
Dambrauskas Valdas
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Fabiano
36
1
90
0
0
0
0
23
Uzoho Francis
25
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Coulibaly Senou
29
3
270
0
0
0
0
48
Khammas Amine
25
3
79
0
0
0
0
17
Lecjaks Jan
33
2
32
1
0
0
0
6
Marquinhos Cipriano
25
2
176
0
0
0
0
3
Matthews Adam
32
2
94
0
0
0
0
73
Miletic Nemanja
33
2
180
0
0
0
0
30
Panagiotou Nikolas
23
3
267
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alioum Saidou
20
3
194
1
0
0
0
19
Bachirou Fouad
34
2
115
0
0
0
0
90
Bezus Roman
33
2
125
1
0
0
0
8
Cassama Moreto
26
1
32
0
0
0
0
76
Charalampous Charalampos
22
3
232
0
0
0
0
31
Kousoulos Ioannis
27
3
255
0
0
1
0
7
Semedo Willy
30
3
247
2
0
0
0
21
Simic Veljko
29
2
104
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bakic Dusan
25
3
51
0
0
0
0
9
Kakoullis Andronikos
22
4
149
1
0
0
0
79
Ozler Tahsin
18
1
9
0
0
0
0
14
Stepinski Mariusz
28
3
104
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anastasiou Ioannis
51
Dambrauskas Valdas
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Fabiano
36
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Coulibaly Senou
29
4
337
1
0
1
0
22
Lang Adam
31
4
360
1
0
0
0
17
Lecjaks Jan
33
4
247
0
1
0
0
6
Marquinhos Cipriano
25
2
115
0
0
0
0
3
Matthews Adam
32
4
316
0
0
1
0
73
Miletic Nemanja
33
3
71
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bachirou Fouad
34
4
291
0
0
1
0
90
Bezus Roman
33
4
300
6
1
2
0
8
Cassama Moreto
26
3
174
0
0
0
0
76
Charalampous Charalampos
22
3
102
0
0
0
0
31
Kousoulos Ioannis
27
3
148
0
0
0
1
7
Semedo Willy
30
4
339
0
0
1
0
21
Simic Veljko
29
4
129
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kakoullis Andronikos
22
4
251
1
0
2
0
20
Zachariou Panagiotis
28
1
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anastasiou Ioannis
51
Dambrauskas Valdas
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Fabiano
36
32
2781
0
0
1
0
91
Kelepeshi Soteris
19
0
0
0
0
0
0
98
Kyriakidis Charalampos
25
0
0
0
0
0
0
71
Papastylianou Michalis
26
1
90
0
0
0
0
23
Uzoho Francis
25
11
911
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Coulibaly Senou
29
33
2947
1
0
8
1
48
Khammas Amine
25
12
726
0
0
0
0
98
Kyriakidis Nikolas
19
0
0
0
0
0
0
22
Lang Adam
31
19
1410
1
0
3
0
17
Lecjaks Jan
33
23
912
2
1
2
0
6
Marquinhos Cipriano
25
28
1835
2
0
2
1
3
Matthews Adam
32
35
2775
1
0
5
0
73
Miletic Nemanja
33
24
1674
1
0
3
0
30
Panagiotou Nikolas
23
31
2780
1
0
2
0
87
Panteli Constantinos
19
0
0
0
0
0
0
2
Psaltis Paris
27
8
309
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alioum Saidou
20
27
1432
4
0
4
0
74
Andreou Panagiotis
18
3
38
0
0
0
0
19
Bachirou Fouad
34
28
1762
0
0
3
1
90
Bezus Roman
33
36
2619
14
1
8
0
8
Cassama Moreto
26
17
413
0
0
2
0
76
Charalampous Charalampos
22
39
2400
0
0
7
0
16
Fransson Alexander
30
19
632
1
0
2
0
31
Kousoulos Ioannis
27
38
2995
5
0
9
1
7
Semedo Willy
30
35
2951
14
0
5
0
21
Simic Veljko
29
32
1747
4
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bakic Dusan
25
13
217
0
0
0
0
9
Kakoullis Andronikos
22
38
2030
11
0
6
0
79
Ozler Tahsin
18
1
9
0
0
0
0
14
Stepinski Mariusz
28
16
1066
6
0
0
0
20
Zachariou Panagiotis
28
9
97
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anastasiou Ioannis
51
Dambrauskas Valdas
47
Quảng cáo
Quảng cáo