Ordabasy (Bóng đá, Kazakhstan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ordabasy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Ordabasy
Sân vận động:
Stadion Kazhymukan Munaitpasov
(Šymkent)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Super Cup
Kazakhstan Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Shaizada Bekkhan
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Erlanov Temirlan
30
6
540
0
0
3
0
2
Lopes de Jesus Reginaldo
31
6
533
0
0
0
0
25
Maliy Sergey
33
6
532
2
0
1
0
32
Plastun Igor
33
6
540
1
0
0
0
17
Sehovic Zlatan
23
6
455
1
0
1
0
5
Suyumbaev Gafurzhan
33
1
79
0
0
0
0
13
Tursynbay Sagadat
25
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cvek Lovro
28
6
330
0
0
1
0
9
Islamkhan Bauyrzhan
31
3
116
0
0
0
0
19
Makarenko Evgen
32
6
531
0
0
1
0
8
Tagybergen Askhat
33
6
484
0
0
1
0
7
Umarov Shakhboz
25
6
254
1
0
0
0
14
Zharynbetov Samat
30
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Besedin Artem
28
3
132
0
0
0
0
98
Darboe Dembo
25
4
222
1
0
0
0
11
Fedin Maxim
27
3
35
0
0
0
0
30
Sadovski Usevalad
27
6
132
0
0
0
0
21
Tungyshbayev Yerkebulan
29
3
23
0
0
0
0
10
Yakhshiboev Jasur
26
6
458
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sednev Aleksandr
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Shaizada Bekkhan
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Erlanov Temirlan
30
1
90
0
0
0
0
2
Lopes de Jesus Reginaldo
31
1
90
0
0
0
0
25
Maliy Sergey
33
1
90
0
0
1
0
32
Plastun Igor
33
1
46
0
0
0
0
17
Sehovic Zlatan
23
1
87
0
0
0
0
13
Tursynbay Sagadat
25
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cvek Lovro
28
1
90
0
0
0
0
19
Makarenko Evgen
32
1
90
1
0
1
0
8
Tagybergen Askhat
33
1
81
0
0
0
0
7
Umarov Shakhboz
25
1
67
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fedin Maxim
27
1
10
0
0
0
0
30
Sadovski Usevalad
27
1
24
0
0
1
0
21
Tungyshbayev Yerkebulan
29
1
24
0
0
0
0
10
Yakhshiboev Jasur
26
1
67
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sednev Aleksandr
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Shaizada Bekkhan
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Lopes de Jesus Reginaldo
31
1
62
1
0
1
0
25
Maliy Sergey
33
1
90
0
0
1
0
32
Plastun Igor
33
1
90
0
0
0
0
5
Suyumbaev Gafurzhan
33
1
90
0
0
0
0
13
Tursynbay Sagadat
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cvek Lovro
28
1
62
0
0
0
0
9
Islamkhan Bauyrzhan
31
1
29
0
0
0
0
19
Makarenko Evgen
32
1
45
0
0
1
0
8
Tagybergen Askhat
33
1
46
0
0
0
0
7
Umarov Shakhboz
25
1
45
0
0
0
0
14
Zharynbetov Samat
30
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Astanov Sultanbek
25
1
15
0
0
0
0
11
Fedin Maxim
27
1
76
0
0
0
0
21
Tungyshbayev Yerkebulan
29
1
90
1
0
0
0
10
Yakhshiboev Jasur
26
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sednev Aleksandr
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Shaizada Bekkhan
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Erlanov Temirlan
30
2
180
0
1
1
0
25
Maliy Sergey
33
2
180
1
0
1
0
5
Suyumbaev Gafurzhan
33
1
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Islamkhan Bauyrzhan
31
2
145
0
0
0
0
19
Makarenko Evgen
32
2
180
0
0
1
0
8
Tagybergen Askhat
33
2
172
0
1
2
0
7
Umarov Shakhboz
25
2
118
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Astanov Sultanbek
25
2
93
0
1
1
0
30
Sadovski Usevalad
27
2
118
2
0
1
0
21
Tungyshbayev Yerkebulan
29
2
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sednev Aleksandr
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Sentic Karlo
22
0
0
0
0
0
0
1
Shaizada Bekkhan
26
10
900
0
0
0
0
35
Zhomartov Azamat
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Erlanov Temirlan
30
9
810
0
1
4
0
2
Lopes de Jesus Reginaldo
31
8
685
1
0
1
0
25
Maliy Sergey
33
10
892
3
0
4
0
32
Plastun Igor
33
8
676
1
0
0
0
17
Sehovic Zlatan
23
7
542
1
0
1
0
5
Suyumbaev Gafurzhan
33
3
257
0
0
0
0
13
Tursynbay Sagadat
25
3
144
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cvek Lovro
28
8
482
0
0
1
0
9
Islamkhan Bauyrzhan
31
6
290
0
0
0
0
19
Makarenko Evgen
32
10
846
1
0
4
0
8
Tagybergen Askhat
33
10
783
0
1
3
0
7
Umarov Shakhboz
25
10
484
1
0
0
0
14
Zharynbetov Samat
30
2
49
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Astanov Sultanbek
25
3
108
0
1
1
0
41
Besedin Artem
28
3
132
0
0
0
0
98
Darboe Dembo
25
4
222
1
0
0
0
11
Fedin Maxim
27
5
121
0
0
0
0
30
Sadovski Usevalad
27
9
274
2
0
2
0
21
Tungyshbayev Yerkebulan
29
7
200
1
0
0
0
10
Yakhshiboev Jasur
26
8
571
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sednev Aleksandr
50
Quảng cáo
Quảng cáo