Osijek (Bóng đá, Croatia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Osijek
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Osijek
Sân vận động:
Opus Arena
(Osijek)
Sức chứa:
13 005
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Croatian Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Malenica Marko
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bralic Slavko
31
2
90
1
0
1
0
55
Drambayev Alexander
23
1
46
0
0
1
0
3
Duarte Andre
26
2
95
0
0
0
0
5
Mkrtchyan Styopa
21
1
90
0
0
1
0
20
Prekodravac Marin
19
1
76
0
0
0
0
42
Renan Guedes
26
1
45
0
0
1
0
35
Zebec Luka
23
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brlek Petar
Thẻ vàng
30
1
90
0
0
0
0
39
Bukvic Domagoj
20
2
117
0
0
0
0
18
Cokaj Enis
25
1
15
0
0
0
0
17
Grzan Sime
30
2
91
0
0
1
0
7
Jugovic Vedran
34
2
135
0
0
0
0
44
Lovric Kristijan
28
2
86
2
0
0
0
6
Nejasmic Darko
25
2
110
0
0
0
0
66
Pusic Petar
25
2
147
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Almasi Ladislav
25
1
90
0
0
0
0
34
Matkovic Anton
18
1
15
0
0
0
0
13
Mierez Ramon
27
3
180
1
0
0
0
36
Omerovic Nail
21
2
176
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Malenica Marko
30
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Drambayev Alexander
23
3
270
0
0
0
0
5
Mkrtchyan Styopa
21
4
360
0
0
1
0
42
Renan Guedes
26
2
100
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brlek Petar
Thẻ vàng
30
4
360
0
0
3
0
39
Bukvic Domagoj
20
3
146
0
0
2
0
17
Grzan Sime
30
4
351
2
2
1
0
7
Jugovic Vedran
34
4
202
0
0
0
0
44
Lovric Kristijan
28
3
214
0
1
2
0
6
Nejasmic Darko
25
4
343
1
0
0
0
66
Pusic Petar
25
4
192
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fucak Kristian
25
3
93
0
0
0
0
13
Mierez Ramon
27
4
322
1
0
1
0
36
Omerovic Nail
21
1
18
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baresic Marko
25
0
0
0
0
0
0
30
Grahovac Matej
16
0
0
0
0
0
0
1
Hlapcic Jan
18
0
0
0
0
0
0
38
Kolic Franko
21
0
0
0
0
0
0
31
Malenica Marko
30
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bralic Slavko
31
2
90
1
0
1
0
55
Drambayev Alexander
23
4
316
0
0
1
0
3
Duarte Andre
26
2
95
0
0
0
0
22
Jurisic Roko
22
0
0
0
0
0
0
5
Mkrtchyan Styopa
21
5
450
0
0
2
0
20
Prekodravac Marin
19
1
76
0
0
0
0
42
Renan Guedes
26
3
145
0
0
1
0
4
Vrbanac Kresimir
19
0
0
0
0
0
0
35
Zebec Luka
23
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brlek Petar
Thẻ vàng
30
5
450
0
0
3
0
39
Bukvic Domagoj
20
5
263
0
0
2
0
18
Cokaj Enis
25
1
15
0
0
0
0
17
Grzan Sime
30
6
442
2
2
2
0
7
Jugovic Vedran
34
6
337
0
0
0
0
44
Lovric Kristijan
28
5
300
2
1
2
0
98
Mikolcic Simun
20
0
0
0
0
0
0
6
Nejasmic Darko
25
6
453
1
0
0
0
66
Pusic Petar
25
6
339
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Almasi Ladislav
25
1
90
0
0
0
0
40
Babic Dominik
17
0
0
0
0
0
0
37
Bransteter Luka
21
0
0
0
0
0
0
8
Fucak Kristian
25
3
93
0
0
0
0
14
Grgic Ante
16
0
0
0
0
0
0
34
Matkovic Anton
18
1
15
0
0
0
0
46
Mazar Filip
19
0
0
0
0
0
0
32
Micic Andrija
17
0
0
0
0
0
0
13
Mierez Ramon
27
7
502
2
0
1
0
36
Omerovic Nail
21
3
194
0
0
0
0
41
Zahirovic Amar
16
0
0
0
0
0
0
24
Zivkovic Filip
17
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo