Palmeiras (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Palmeiras
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Palmeiras
Sân vận động:
Allianz Parque
(Sao Paulo)
Sức chứa:
43 713
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paulista
Serie A
Supercopa do Brasil
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Marcelo Lomba
37
2
180
0
0
0
0
21
Weverton
36
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Garcia
22
2
180
0
1
1
0
15
Gustavo Gomez
30
7
527
0
0
1
0
17
Lazaro
22
7
228
0
0
1
0
13
Luan
30
14
1190
0
1
2
0
2
Marcos Rocha
35
14
993
0
5
0
0
12
Mayke
31
8
639
0
3
1
0
26
Murilo
27
14
1178
1
0
1
0
34
Naves
21
3
258
0
0
0
0
22
Piquerez Joaquin
25
14
1118
1
1
0
0
6
Vanderlan
21
5
248
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Fabinho
22
5
191
0
0
1
0
25
Gabriel Menino
23
11
192
1
0
3
0
40
Jhon Jhon
21
8
277
0
0
1
0
5
Moreno Anibal
24
16
1199
2
0
2
0
23
Raphael Veiga
28
12
959
7
1
2
0
27
Rios Richard
23
14
781
0
1
2
0
8
Ze Rafael
30
13
953
0
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bruno Rodrigues
Chấn thương
27
2
104
0
0
0
0
16
Caio Paulista
25
10
409
0
2
0
0
9
Endrick
17
9
684
2
1
3
0
41
Estevao
17
5
88
0
1
2
0
42
Flaco Lopez
23
15
1063
10
2
1
0
31
Luis Guilherme
18
6
251
0
0
1
0
10
Rony
28
15
522
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferreira Abel
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Weverton
36
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gustavo Gomez
30
3
270
0
0
2
0
17
Lazaro
22
4
146
0
0
0
0
13
Luan
30
2
180
0
0
0
0
2
Marcos Rocha
35
3
110
0
0
0
0
12
Mayke
31
4
253
0
0
2
0
26
Murilo
27
4
346
0
0
2
0
34
Naves
21
1
2
0
0
0
0
22
Piquerez Joaquin
25
3
253
0
0
0
0
6
Vanderlan
21
2
108
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Fabinho
22
1
23
0
0
0
0
25
Gabriel Menino
23
3
136
0
0
1
0
5
Moreno Anibal
24
3
270
0
0
1
0
23
Raphael Veiga
28
4
314
0
0
0
0
27
Rios Richard
23
4
294
1
0
1
0
20
Romulo
22
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Endrick
17
4
308
0
0
2
0
41
Estevao
17
4
160
0
0
0
0
42
Flaco Lopez
23
4
211
0
0
2
0
31
Luis Guilherme
18
2
54
0
0
0
0
10
Rony
28
4
171
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferreira Abel
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Weverton
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gustavo Gomez
30
1
90
0
0
0
0
2
Marcos Rocha
35
1
90
0
0
1
0
12
Mayke
31
1
81
0
0
0
0
26
Murilo
27
1
90
0
0
0
0
22
Piquerez Joaquin
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Gabriel Menino
23
1
10
0
0
0
0
40
Jhon Jhon
21
1
30
0
0
0
0
5
Moreno Anibal
24
1
10
0
0
0
0
23
Raphael Veiga
28
1
90
0
0
1
0
27
Rios Richard
23
1
81
0
0
0
0
8
Ze Rafael
30
1
87
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Flaco Lopez
23
1
61
0
0
1
0
31
Luis Guilherme
18
1
4
0
0
1
0
10
Rony
28
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferreira Abel
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Marcelo Lomba
37
1
90
0
0
0
0
21
Weverton
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Garcia
22
1
90
0
0
0
0
15
Gustavo Gomez
30
3
270
0
0
0
0
17
Lazaro
22
2
97
1
1
0
0
13
Luan
30
2
85
0
0
0
0
2
Marcos Rocha
35
2
180
0
0
0
0
12
Mayke
31
2
88
0
0
0
0
26
Murilo
27
1
90
0
0
0
0
34
Naves
21
1
90
0
0
1
0
22
Piquerez Joaquin
25
3
213
1
0
0
0
6
Vanderlan
21
3
72
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Gabriel Menino
23
2
83
0
0
0
0
5
Moreno Anibal
24
3
189
1
0
1
0
23
Raphael Veiga
28
2
155
0
3
0
0
27
Rios Richard
23
3
270
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Caio Paulista
25
1
54
0
0
0
0
9
Endrick
17
2
83
1
0
0
0
41
Estevao
17
2
94
1
0
0
0
42
Flaco Lopez
23
3
136
1
1
1
0
31
Luis Guilherme
18
3
103
1
0
0
0
10
Rony
28
3
213
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferreira Abel
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Kaique Pereira
21
0
0
0
0
0
0
14
Marcelo Lomba
37
3
270
0
0
0
0
1
Mateus
22
0
0
0
0
0
0
21
Weverton
36
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Garcia
22
3
270
0
1
1
0
15
Gustavo Gomez
30
14
1157
0
0
3
0
17
Lazaro
22
13
471
1
1
1
0
13
Luan
30
18
1455
0
1
2
0
2
Marcos Rocha
35
20
1373
0
5
1
0
12
Mayke
31
15
1061
0
3
3
0
26
Murilo
27
20
1704
1
0
3
0
34
Naves
21
5
350
0
0
1
0
22
Piquerez Joaquin
25
21
1674
2
1
0
0
6
Vanderlan
21
10
428
0
0
3
0
44
Vitor Reis
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
David
20
0
0
0
0
0
0
35
Fabinho
22
6
214
0
0
1
0
25
Gabriel Menino
23
17
421
1
0
4
0
40
Jhon Jhon
21
9
307
0
0
1
0
5
Moreno Anibal
24
23
1668
3
0
4
0
23
Raphael Veiga
28
19
1518
7
4
3
0
27
Rios Richard
23
22
1426
1
1
5
0
20
Romulo
22
1
11
0
0
0
0
8
Ze Rafael
30
14
1040
0
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bruno Rodrigues
Chấn thương
27
2
104
0
0
0
0
16
Caio Paulista
25
11
463
0
2
0
0
9
Endrick
17
15
1075
3
1
5
0
41
Estevao
17
11
342
1
1
2
0
42
Flaco Lopez
23
23
1471
11
3
5
0
39
Luighi
18
0
0
0
0
0
0
31
Luis Guilherme
18
12
412
1
0
2
0
37
Riquelme Fillipi
17
0
0
0
0
0
0
10
Rony
28
23
996
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferreira Abel
45
Quảng cáo
Quảng cáo