PAOK (Bóng đá, Hy Lạp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của PAOK
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hy Lạp
PAOK
Sân vận động:
Toumba Stadium
(Thessaloniki)
Sức chứa:
28 701
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Greek Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Kotarski Dominik
24
33
2970
0
0
3
0
18
Zivkovic Zivko
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baba Abdul Rahman
29
27
2191
5
3
8
0
19
Jonny
30
12
595
0
1
2
0
16
Kedziora Tomasz
29
28
2362
1
0
5
0
5
Michailidis Giannis
24
11
990
1
0
2
0
3
Nasberg Ivan
Chấn thương
28
7
415
0
0
0
0
55
Rafa
29
12
874
2
0
1
0
23
Sastre Joan
27
25
1707
3
3
3
0
15
Troost-Ekong William
Chấn thương
30
10
874
0
0
1
0
20
Vieirinha
38
17
730
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Despodov Kiril
27
32
1750
11
8
3
0
38
Giaxis Kyriakos
23
1
6
0
0
0
0
7
Konstantelias Giannis
21
33
1954
9
7
3
0
4
Koulierakis Konstantinos
20
22
1849
1
0
6
0
88
Marcos Antonio
23
11
344
2
0
0
0
8
Meite Soualiho
30
29
2099
1
1
4
0
27
Ozdoev Magomed
31
34
2184
6
1
2
0
22
Schwab Stefan
33
32
1425
5
3
5
0
11
Taison
36
28
2110
4
10
6
0
6
Tsingaras Theocharis
23
11
423
1
0
0
0
14
Zivkovic Andrija
27
28
1728
10
7
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Murg Thomas
29
30
1756
8
4
5
0
33
Samatta Mbwana
31
28
1307
2
4
3
0
71
Thomas Brandon
29
32
1626
6
3
7
0
95
Tzimas Stefanos
18
16
311
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lucescu Razvan
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Kotarski Dominik
24
2
210
0
0
0
0
64
Talichmanidis Christos
23
1
5
0
0
0
0
18
Zivkovic Zivko
35
4
356
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baba Abdul Rahman
29
2
165
0
0
0
0
19
Jonny
30
2
210
0
1
0
0
16
Kedziora Tomasz
29
5
401
1
0
0
0
5
Michailidis Giannis
24
5
363
0
1
0
0
3
Nasberg Ivan
Chấn thương
28
3
270
1
0
0
0
55
Rafa
29
4
360
0
1
0
0
23
Sastre Joan
27
4
306
1
1
0
0
20
Vieirinha
38
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Despodov Kiril
27
4
249
0
1
1
0
7
Konstantelias Giannis
21
5
461
2
0
0
0
4
Koulierakis Konstantinos
20
1
118
0
0
1
0
88
Marcos Antonio
23
5
325
1
0
0
0
8
Meite Soualiho
30
5
203
0
0
2
0
27
Ozdoev Magomed
31
3
130
0
0
1
0
22
Schwab Stefan
33
6
472
2
0
1
0
11
Taison
36
5
155
0
0
0
1
6
Tsingaras Theocharis
23
4
294
0
0
0
0
14
Zivkovic Andrija
27
5
365
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Murg Thomas
29
5
176
0
0
1
0
31
Ricardo Andre
23
1
28
1
0
0
0
33
Samatta Mbwana
31
3
143
0
0
0
0
71
Thomas Brandon
29
6
324
1
0
1
0
95
Tzimas Stefanos
18
3
109
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lucescu Razvan
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Kotarski Dominik
24
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baba Abdul Rahman
29
14
1123
1
1
5
0
19
Jonny
30
4
204
0
0
0
0
16
Kedziora Tomasz
29
14
1097
1
0
0
0
5
Michailidis Giannis
24
3
226
0
0
1
0
55
Rafa
29
5
320
0
0
1
0
15
Troost-Ekong William
Chấn thương
30
12
1002
0
1
3
0
20
Vieirinha
38
9
589
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Despodov Kiril
27
10
451
2
2
1
0
7
Konstantelias Giannis
21
16
957
3
1
1
0
4
Koulierakis Konstantinos
20
14
1215
3
2
3
0
88
Marcos Antonio
23
1
20
0
0
0
0
8
Meite Soualiho
30
7
583
0
1
1
1
27
Ozdoev Magomed
31
13
537
1
0
1
0
22
Schwab Stefan
33
15
988
3
1
2
0
11
Taison
36
16
1119
3
3
1
0
6
Tsingaras Theocharis
23
10
622
0
1
3
0
14
Zivkovic Andrija
27
15
1168
6
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Murg Thomas
29
11
360
1
1
2
0
33
Samatta Mbwana
31
12
570
1
0
2
0
71
Thomas Brandon
29
16
825
4
4
4
0
95
Tzimas Stefanos
18
4
39
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lucescu Razvan
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Kotarski Dominik
24
51
4620
0
0
3
0
41
Monastirlis Dimitrios
20
0
0
0
0
0
0
64
Talichmanidis Christos
23
1
5
0
0
0
0
18
Zivkovic Zivko
35
6
536
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baba Abdul Rahman
29
43
3479
6
4
13
0
19
Jonny
30
18
1009
0
2
2
0
16
Kedziora Tomasz
29
47
3860
3
0
5
0
5
Michailidis Giannis
24
19
1579
1
1
3
0
3
Nasberg Ivan
Chấn thương
28
10
685
1
0
0
0
55
Rafa
29
21
1554
2
1
2
0
23
Sastre Joan
27
29
2013
4
4
3
0
15
Troost-Ekong William
Chấn thương
30
22
1876
0
1
4
0
20
Vieirinha
38
27
1409
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Despodov Kiril
27
46
2450
13
11
5
0
38
Giaxis Kyriakos
23
1
6
0
0
0
0
7
Konstantelias Giannis
21
54
3372
14
8
4
0
4
Koulierakis Konstantinos
20
37
3182
4
2
10
0
88
Marcos Antonio
23
17
689
3
0
0
0
8
Meite Soualiho
30
41
2885
1
2
7
1
27
Ozdoev Magomed
31
50
2851
7
1
4
0
76
Panagiotou Panagiotis
22
0
0
0
0
0
0
22
Schwab Stefan
33
53
2885
10
4
8
0
11
Taison
36
49
3384
7
13
7
1
6
Tsingaras Theocharis
23
25
1339
1
1
3
0
14
Zivkovic Andrija
27
48
3261
19
10
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Murg Thomas
29
46
2292
9
5
8
0
31
Ricardo Andre
23
1
28
1
0
0
0
33
Samatta Mbwana
31
43
2020
3
4
5
0
71
Thomas Brandon
29
54
2775
11
7
12
0
95
Tzimas Stefanos
18
23
459
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lucescu Razvan
55
Quảng cáo
Quảng cáo