Parma (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Parma
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Parma
Sân vận động:
Stadio Ennio Tardini
(Parma)
Sức chứa:
27 906
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chichizola Leandro
34
35
3150
0
1
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ansaldi Cristian
37
14
392
0
1
0
0
4
Balogh Botond
21
16
1339
0
0
4
1
39
Circati Alessandro
20
27
2349
1
0
7
0
26
Coulibaly Woyo
24
23
1659
0
2
4
1
15
Del Prato Enrico
24
32
2702
2
3
4
0
77
Di Chiara Gianluca
30
24
1597
0
1
4
0
3
Osorio Yordan
29
22
1839
0
1
2
0
30
Valenti Lautaro
25
1
72
0
0
0
0
47
Zagaritis Vasilios
22
10
638
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bernabe Garcia Adrian
22
32
2446
8
3
6
0
23
Camara Drissa
22
14
381
2
0
5
0
9
Charpentier Gabriel
24
21
599
4
3
2
0
64
Cyprien Wylan
29
16
689
2
0
2
0
8
Estevez Nahuel
28
31
2238
3
1
5
0
20
Hainaut Antoine
22
3
85
0
0
2
1
27
Hernani
30
33
1991
3
3
5
1
19
Sohm Simon
23
29
1405
0
4
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Begic Tjas
20
8
250
0
1
0
0
7
Benedyczak Adrian
23
31
1849
10
3
4
0
13
Bonny Ange-Yoan
20
32
1795
3
7
5
0
17
Colak Antonio
30
21
614
3
0
1
0
98
Man Dennis
25
30
2232
11
5
1
0
28
Mihaila Valentin
24
29
1427
5
2
4
0
21
Partipilo Anthony
29
25
892
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pecchia Fabio
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Corvi Edoardo
23
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ansaldi Cristian
37
1
45
0
1
0
0
39
Circati Alessandro
20
3
300
0
0
0
0
26
Coulibaly Woyo
24
3
300
0
0
1
0
15
Del Prato Enrico
24
2
104
0
0
0
0
77
Di Chiara Gianluca
30
1
62
0
0
0
0
3
Osorio Yordan
29
3
265
0
0
0
0
47
Zagaritis Vasilios
22
2
75
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bernabe Garcia Adrian
22
3
147
1
0
0
0
23
Camara Drissa
22
1
30
0
0
0
0
9
Charpentier Gabriel
24
2
80
0
0
0
0
64
Cyprien Wylan
29
1
91
0
0
0
0
8
Estevez Nahuel
28
2
180
0
0
1
0
20
Hainaut Antoine
22
2
108
0
1
0
0
27
Hernani
30
2
110
0
0
0
0
19
Sohm Simon
23
3
278
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Begic Tjas
20
2
65
0
0
0
0
7
Benedyczak Adrian
23
3
218
1
0
0
0
13
Bonny Ange-Yoan
20
3
176
3
0
0
0
98
Man Dennis
25
3
185
2
0
0
0
28
Mihaila Valentin
24
3
174
0
1
1
0
21
Partipilo Anthony
29
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pecchia Fabio
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chichizola Leandro
34
35
3150
0
1
3
0
40
Corvi Edoardo
23
3
300
0
0
0
0
22
Turk Martin
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Amoran Peter
19
0
0
0
0
0
0
14
Ansaldi Cristian
37
15
437
0
2
0
0
4
Balogh Botond
21
16
1339
0
0
4
1
39
Circati Alessandro
20
30
2649
1
0
7
0
26
Coulibaly Woyo
24
26
1959
0
2
5
1
15
Del Prato Enrico
24
34
2806
2
3
4
0
77
Di Chiara Gianluca
30
25
1659
0
1
4
0
3
Osorio Yordan
29
25
2104
0
1
2
0
30
Valenti Lautaro
25
1
72
0
0
0
0
47
Zagaritis Vasilios
22
12
713
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bernabe Garcia Adrian
22
35
2593
9
3
6
0
23
Camara Drissa
22
15
411
2
0
5
0
9
Charpentier Gabriel
24
23
679
4
3
2
0
64
Cyprien Wylan
29
17
780
2
0
2
0
8
Estevez Nahuel
28
33
2418
3
1
6
0
20
Hainaut Antoine
22
5
193
0
1
2
1
27
Hernani
30
35
2101
3
3
5
1
19
Sohm Simon
23
32
1683
1
5
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Begic Tjas
20
10
315
0
1
0
0
7
Benedyczak Adrian
23
34
2067
11
3
4
0
13
Bonny Ange-Yoan
20
35
1971
6
7
5
0
17
Colak Antonio
30
21
614
3
0
1
0
61
Haj Mohamed Anas
19
0
0
0
0
0
0
98
Man Dennis
25
33
2417
13
5
1
0
28
Mihaila Valentin
24
32
1601
5
3
5
0
21
Partipilo Anthony
29
26
915
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pecchia Fabio
50
Quảng cáo
Quảng cáo